hành trình | | itinerary
1. (d.) aD&% jlN adhua jalan [Sky.] /a-d̪ʱʊa: – ʤa˨˩-la:n˨˩/ itinerary. 2. (d.) aD&N adhuan [Cam M] /a-d̪ʱʊa:n/ itinerary.
1. (d.) aD&% jlN adhua jalan [Sky.] /a-d̪ʱʊa: – ʤa˨˩-la:n˨˩/ itinerary. 2. (d.) aD&N adhuan [Cam M] /a-d̪ʱʊa:n/ itinerary.
/a-dʱʊa:/ (d.) lộ trình, chặng = station. roadmap; station. adhua atah aD&% atH dặm trường, lộ trình dài = long route. nao di adhua atah _n< d} aD&% atH trên… Read more »
/a-kʰa:n/ 1. (đg.) kể, mách = raconter, rapporter. to tell, to report. akhan tapak aAN tpK nói thẳng, thú thật = parler franchement. akhan dalukal aAN dl~kL kể cổ tích… Read more »
(đg.) r@P rep /rəʊʔ/ begin, start. bắt đầu làm (khởi công) r@P ZP rep ngap. chương trình mới bắt đầu diễn thôi dqKdK br~| r@P Q&@C m{N danakdak baruw rep… Read more »
(d.) aD&% adhua /a-d̪ʱʊa:˨˩/ route, miles of road. dặm trường; lộ trình dài aD&% atH adhua atah. long route; thousands of miles away.
/d̪ʌm-naɪ/ (d.) lịch trình, chương trình. schedule, program. ngap gruk tuei damnai ZP \g~K t&] d’=n làm việc theo chương trình. _____ Synonyms: danak-dak dnK-dK
/d̪a-naʔ/ 1. (d.) liễn (một xấp lá trầu 20 lá) = pile. dak sa danak hala dK s% dqK hl% sắp một liễn trầu = faire une pile de feuilles… Read more »
(d.) bn@K banek /ba˨˩-nə˨˩ʔ/ dam. đắp đập b@K bn@K bek banek. đập Nha Trinh bn@K px% c=k*U banek Pasa Caklaing.
1. (thông thường) (đg.) =m mai /maɪ/ to come (normally). bạn đến chơi y~T =m mi{N yut mai main. friend comes to visit (or play). người bạn Dawit từ… Read more »
/ha-pah/ 1. (d.) chiều ngang bàn tay = la largeur de la main. hand width. 2. (đg.) [A,510] thề; tuyên thệ. to swear, oath. panuec hapah makal pn&@C hpH… Read more »