trét | | plaster
1. (đg.) k*} kli /kli:/ to plaster. trét tường đất k*} dn{U hl~K kli daning haluk. 2. (đg.) p_b<R pabaor /pa-bɔ:r˨˩/ to plaster. trét bùn lên cây p_b<R… Read more »
1. (đg.) k*} kli /kli:/ to plaster. trét tường đất k*} dn{U hl~K kli daning haluk. 2. (đg.) p_b<R pabaor /pa-bɔ:r˨˩/ to plaster. trét bùn lên cây p_b<R… Read more »
I. trẹt, một dạng thúng nhỏ (d.) =k*T klait /klɛt/ a kind of flat basket, small pot. II. trẹt, tréo, trồi lên, méo (t.) =k*L klail /klɛl/… Read more »
(d.) \k;’ krâm /krø:m/ bamboo.
(đg.) l&^ lue /lʊə:/ to annoy.
(t.) \t] s{R trei sir /treɪ – sɪr/ comfortable, prosperity.
(đg.) a=n` yK a /a-niaɪ–jaʔ/ mistreat. quân xâm lược bạc đãi thường dân tp&@R jg~K a=n`-yK ruMT tapuer jaguk aniai-yak ra-umat. invaders mistreated civilians.
(đg.) _d`@N dién /d̪ie̞:n/ treat/dress. băng bó vết thương _d`@N lk% dién laka.
(d.) pk} paki /pa-ki:/ stretcher.
(d. t.) t_z<K tangaok /ta-ŋɔʔ/ above. bên trên bên dưới t_z<K _yK tangaok yok. above and below.
(đg.) m=b jnK mabai janâk /mə-baɪ˨˩ – ʥa-nø:˨˩ʔ/ to feel a vindictive hatred for, hatred.