pháo đài | | fortress
1. (d.) _d<P daop [A,229] /d̪ɔ:p/ fortress. 2. (d.) n{E{U nithing [A,246] /ni-thɪŋ/ fortress.
1. (d.) _d<P daop [A,229] /d̪ɔ:p/ fortress. 2. (d.) n{E{U nithing [A,246] /ni-thɪŋ/ fortress.
quá sức lực, ngoài tầm với, vượt khỏi tầm với (t.) tp% \p;N tapa prân [Cam M] /ta-pa: – prø:n/ beyond strength.
(t) edL_h^ édalhé [Cam M] /e̞-d̪al-he̞:/ (superlative) very, extremely. giàu quá xá md% edL_h^ mada édalhé. extremely rich.
1. rãnh hào (d.) lb/ labang /la-ba:ŋ˨˩/ trench. đào rãnh; lập hào ckC lb/ cakac labang. to trench; dig a large hole. đường rãnh; đường hào tl] lb/ talei… Read more »
run rẩy (đg.) tt@K tatek [A,171] [Cam M] /ta-təʔ/ tremble. sợ run rẩy h&@C tt@K \d] huec tatek drei. scare, fear and trembling.
rướn lên, rướn cổ (đg.) t’=pK tampaik [A,163] /tam-pɛʔ/ stretch the neck, stretched neck.
đòn tre (d.) ct~L catul /ca-tu:l/ bamboo pole. phơi quần áo trên cây sào tre (đòn tre) bO~% AN aw d} =g ct~L bambu khan aw di gai catul…. Read more »
1. (t.) hl~H t=k haluh takai /ha-luh – ta-kaɪ/ street-wise. experienced. 2. (t.) ad@N aden [A,11] /a-d̪ʌn/ street-wise. experienced.
(d.) _\c<H craoh /crɔh/ spring, stream. nước suối a`% _\c<H aia craoh. spring water.
/ta-trʌm/ tatrem t\t# [Cam M] (đg.) dậm chân = frapper du pied. tatrem takai deng mathao t\t# t=k d$ m_E< dậm chân đứng chửi. ranaih tatrem takai ngap mblom r=nH… Read more »