raja-is rja{H [Cam M]
/ra-ʥa-ɪ’s/ (d.) triều đình = la cour.
/ra-ʥa-ɪ’s/ (d.) triều đình = la cour.
/su-ʥaŋ˨˩ – nə-rah/ (d.) triều thần, võ tướng = mandarins et officiers.
/u-raɪ/ (cv.) ray rY 1. (d.) triều đại, đời = dynastie, règne, vie. urai patao Po Klaong Garay u=r p_t< _F@ _k*” grY triều đại vua Po Klaong Garay. 2. (d.)… Read more »