thả bay | | make flying
(đg.) F%pR papar /pa-pʌr/ make flying (a kite). thả diều F%pR kl/ papar kalang. fly a kite.
(đg.) F%pR papar /pa-pʌr/ make flying (a kite). thả diều F%pR kl/ papar kalang. fly a kite.
(đg.) F%h% paha /pa-ha:/ to let loose. thả lỏng dây F%h% tl] paha talei.
(đg.) F%_QU pandong /pa-ɗo:ŋ/ to float, floating. thả nổi trên mặt nước F%_QU d} dlH a`% pandong di dalah aia.
(t.) atH pl] atah palei /a-tah – pa-leɪ/ foreign land, live in other country. đi tha phương cầu thực _n< atH pl] kr] aZN nao atah palei karei angan…. Read more »
(đg.) F%E@K pathek /pa-thəʔ/ to drift on water. thả trôi nước pE@K d} a`% pathek di aia.
1. (đg.) F%=lK palaik /pa-lɛʔ/ to drop down. thả xuống nước F%=lK \t~N a`% palaik trun aia. 2. (đg.) p_l< \t~N palao trun /pa-laʊ – trun/ to… Read more »
I. tha, tha đến, mang đến (đg.) c_g” cagaong /ca-ɡ͡ɣɔ:ŋ˨˩/ to carry. kiến tha gạo hd# c_g” \bH hadem cagaong brah. II. tha, tha thứ, thả, thả ra… Read more »
1. thả, thả ra, tha thứ (đg.) p_l< palao /pa-laʊ/ to set free, to release. thả tay p_l< tz{N palao tagin. thả cho chim bay đi p_l< k% c`[… Read more »
/tʱaɪʔ/ thac EC [Cam M] 1. (đg.) tạt = déferle. hajan thac hjN EC mưa tạt = la pluie déferle. 2. (đg.) tát; đổ = épuiser, tarir, mettre à sec; verser…. Read more »
/tʱah/ (cv.) athah aEH thah EH [Cam M] 1. (đg.) kỳ = frotter. thah grik EH \g{K kỳ ghét = décrasser. 2. (đg.) mài = aiguiser. thah taow EH _t<| mài… Read more »