trở thành | | become
(đg.) j`$ jieng /ʤiəŋ˨˩/ to become. trở thành một người tốt j`$ s% ur/ s`’ jieng sa urang siam. become a good one.
(đg.) j`$ jieng /ʤiəŋ˨˩/ to become. trở thành một người tốt j`$ s% ur/ s`’ jieng sa urang siam. become a good one.
trong lúc chờ đợi, đợi cho đến khi 1. (t.) hd$ hadeng /ha-d̪ʌŋ/ wait until, while waiting. trong khi đợi hắn đến thì mình làm trước đi hd$ v~% =m,… Read more »
(đg.) pl% pala /pa-la:/ to grow, plant. trồng cây pl% f~N pala phun. plant tree. trồng trọt pl%-p_l@| pala-paléw. planting.
1. (đg.) _Q’ =g* ndom glai /ɗo:m – ɡ͡ɣlaɪ˨˩/ to talk. 2. (đg.) m=y mayai /mə-jaɪ/ to talk. 3. (đg.) _Q’ dl~kL ndom dalukal /ɗo:m… Read more »
(d.) kk@H _k*< kakeh klao /ka-kəh – klaʊ/ farce.
(d.) hb~| habuw /ha-bau˨˩/ ash.
(đg.) F%_b*<N pablaon /pa-blɔn˨˩/ to open wide. trố mắt nhìn F%_b*<N mt% _m” pablaon mata maong. open wide the eyes to look.
(đg.) k*@K klek /kləʔ/ to turn round, turn behind.
(d.) lz{K ts{K langik tasik /la-ŋi:ʔ – ta-si:ʔ/ sea and heaven. trời biển ơi! (trời đất ơi!) lz{K ts{K l@Y! langik tasik ley! (idioms) Oh my God!
trốn, trốn tránh (đg.) d@P dep /d̪əʊ˨˩ʔ/ to shirk, hide.