trở | | return, reverse
1. trở, trở ngược lại, trở lại 1.1 (đg.) glC galac /ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩ʔ/ to return. trở lại glC w@K galac wek. 1.2 (đg.) tlP talap [A,185] /ta-lap/ … Read more »
1. trở, trở ngược lại, trở lại 1.1 (đg.) glC galac /ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩ʔ/ to return. trở lại glC w@K galac wek. 1.2 (đg.) tlP talap [A,185] /ta-lap/ … Read more »
(d.) =xH saih /sɛh/ student. (cv.) _x@H séh /se̞h/ học trò anK =xH anâk saih. pupil.
(đg.) k*@K klek /kləʔ/ to turn round, turn behind.
(t.) kl%~ kalu /ka-lu:/ bald. đầu trọc a_k<K kl%~ akaok kalu. skinhead.
1. tróc, bóc, nạy (đg.) t_p<K tapaok /ta-pɔʔ/ to scale of. tróc/bóc nắp hộp t_p<K tn&K _hP tapaok tanuak hop. tróc cho bong tróc ra t_p<K k% t_k*<T tapaok… Read more »
(d.) lz{K ts{K langik tasik /la-ŋi:ʔ – ta-si:ʔ/ sea and heaven. trời biển ơi! (trời đất ơi!) lz{K ts{K l@Y! langik tasik ley! (idioms) Oh my God!
(d.) hr$ mv} hareng manyi /ha-rʌŋ – mə-ɲi:/ the roar of sky.
(t.) _\O<| mbraow /ɓrɔ:/ surpassed, dominant.
(đg.) E@K thek /thəʔ/ to drift. lá trôi trên dòng nước hl% E@K d} _z<K a`% hala thek di ngaok aia. leaves floating on the water. trôi nổi E@K… Read more »
(đg.) _\bK brok /bro:˨˩ʔ/ to rise. trỗi dậy _\bK t_gK brok tagok. rise up.