phá hủy | | sabotage; destruction
1. (đg.) F%_r” paraong /pa-rɔ:ŋ/ to sabotage, to destroy, smash up. phá hủy; hủy hoại F%_r”-F%=rH paraong-paraih. sabotage; break to shatter. 2. (đg.) F%=\b pabrai /pa-braɪ˨˩/ to… Read more »
1. (đg.) F%_r” paraong /pa-rɔ:ŋ/ to sabotage, to destroy, smash up. phá hủy; hủy hoại F%_r”-F%=rH paraong-paraih. sabotage; break to shatter. 2. (đg.) F%=\b pabrai /pa-braɪ˨˩/ to… Read more »
(đg.) p_b<H lb~H pabaoh labuh /pa-bɔh˨˩ – la-buh˨˩/ to hurl, struck down.
1. (đg.) F%g*@H pagleh /pa-ɡ͡ɣləh˨˩/ destroy, kill; destructively. 2. (đg.) F%m=t pamatai /pa-mə-taɪ/ destroy, kill; destructively. 3. (đg.) F%kr# pakarem /pa-ka-rʌm/ destroy, kill; destructively.
(d.) kR kar /ka:r/ architect.
(d.) tl`K taliak /ta-liaʔ/ flute, bamboo flute. thổi sáo y~K tl`K yuk taliak. play the flute, tootle.
(đg.) _d<K A{K daok khik /d̪ɔ:ʔ – khɪʔ/ to keep watch.
/a-ɡ͡ɣɔ:l/ 1. (t.) rộng. wide. lanâng gaol ln/ a_g<L rộng lắm = widely; very large. agaol-gaol a_g<L-_g<L suôn sẻ, đều (không trục trặc), ro ro. = going well. traow mrai nduec… Read more »
/a-hɔ:ʔ/ 1. (d.) chiếc tàu = bateau. the boat. ahaok pariyan a_h<K pr{yN tàu buồm = bateau à voile; ahaok nyuk a_h<K v~K tàu ngầm = sousmarin; ahaok apuei a_h<K… Read more »
/a-la:/ 1. (p.) dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác ở phía trên) = sous. below (“ala” is preferred… Read more »
/a-lɛ/ (d.) cây le (họ tre trúc). (NC: cây le thuộc họ tre nứa không có gai, thân dẻo. Nó nhỏ hơn tre rất nhiều và mọc thành rừng người… Read more »