dưới | | below, under
I. dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác) (p.) al% ala /a-la:/ below (‘ala’ is preferred when one thing… Read more »
I. dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác) (p.) al% ala /a-la:/ below (‘ala’ is preferred when one thing… Read more »
/ʥiəŋ/ 1. (đg.) thành, biến thành, nên = achever, métamorphoser, acquérir. ngap jieng sa baoh sang ZP j`$ s% _b<H s/ làm thành một cái nhà = achever la construction… Read more »
/ʥut/ (d.) cây trúc. _____ Synonyms: krâm \k;’, laa la%
/ka-lʌn/ (d.) tháp cũ (Chàm), lăng = ancienne tour Campa. ancient tower of Champa. kalan Yang Pakran klN y/ p\kN Ba Tháp = tours de Hoa-lai. kalan Danaw Panrang klN… Read more »
/ka-liəŋ/ (d.) lõi trục. kalieng chia kl`$ S`% lõi trục xa quay chỉ.
/ka:r/ 1. (d.) kiến trúc sư = architecte. architect. 2. (d.) [A, 63] [Bkt.] người thợ của hoàng gia. royal craftsman. 3. (d.) [A, 63] của cải; công trạng. asset,… Read more »
/ka-wi:ʔ/ (d.) trục lớn, madơ (xe). kawik baoh radéh kw{K _b<H r_d@H trục lớn bánh xe.
/kʱlo:ŋ/ (d.) trục chỉ = ensouple du métier à tisser.
/kluk/ (đg. d.) trục, cái trục = herse roulante, herser avec cette herse. kluk ka matai harek k*~K k% m=t hr@K trục để chết cỏ = herser pour tuer les… Read more »
I. mal ML [Cam M] /ma:l/ aiek: ‘amal’ aML [Cam M] _____ I. mal ML [Cam M] /mʌl/ (cv.) mel m@L 1. (d.) rui = latte, chevron = rafter. mal jak m@L jK khung kèo =… Read more »