balut bl~T [Bkt.]
/ba-lut/ (d.) đụt. sa balut s% bl~T một đụt.
/ba-lut/ (d.) đụt. sa balut s% bl~T một đụt.
1. (d.) tmr@P tamarep /ta-mə-rə:p/ outset. từ lúc ban sơ m/ tmr@P =m mâng tamarep mai. from the beginning. 2. (d.) tK d{_b@N tak dibén /taʔ –… Read more »
(d.) y~T yut /jut/ friend. bạn bè y~T =c& yut cuai. friends, comradily. bạn học y~T bC yut bac. classmate. bạn kết nghĩa y~T t_\n< yut tanrao. swear brotherhood…. Read more »
(đg.) bn~H banuh /ba-nuh˨˩/ to gore, to butt. trâu báng nhau kb| bn~H g@P kabaw banuh gep.
(t.) lh{K f&@L lahik phuel /la-hɪʔ – fʊəl/ undutiful. thằng con bất hiếu bN anK lh{K f&@L ban anâk lahik phuel.
(d. t.) lz{| langiw /la-ŋiʊ/ outside. đi ra bên ngoài tb`K lz{| tabiak langiw. go outside.
/bʱu:t/ 1. (d.) ma = fantôme. ghost. bhut mâk B~T mK ma bắt = être pris par un fantôme; atau bhut at~@ B~T cơn trốt = tourbillon de vent. bhut… Read more »
(t.) gn# ganem /ɡ͡ɣa-nʌm˨˩/ taut. mặt bị sị _O<K gn# mbaok ganem.
(đg.) c{K c=O cik cambuai /ci:ʔ – ca-ɓʊoɪ/ pout
(d.) _nK dK nok dak /no:ʔ – d̪aʔ/ lay-out.