ut uT [Cam M]
/ut/ (Skt. uttara) 1. (d.) phía Bắc = Nord. 2. (d.) Bia Ut b`% uT một người vợ của vua Po Ramé = nom d’une femme de Po Ramé.
/ut/ (Skt. uttara) 1. (d.) phía Bắc = Nord. 2. (d.) Bia Ut b`% uT một người vợ của vua Po Ramé = nom d’une femme de Po Ramé.
/u-tar/ (t.) có hại, không tốt = parler en dehors du sujet. utar balan utR blN ngày xấu trong tháng = jours néfastes du mois. manuh-manâng utar mn~H-mn/ utR tính nết… Read more »
/ut-sul/ (d.) sự hiện hữu. usul anâk adam ngaok dunya ni uTx~L anK ad’ _z<K d~Ny% n} sự hiện hữu của con người trên thế giới này.
/u-ta-raʔ/ (Skt. uttara) (d.) chính bắc = plein Nord.
(d.) my~T-my~@ mayut-mayau /mə-jut – mə-jau/ the love, passion. ái tình đó tôi chẳng thể nào quên my~T-my~@ nN k~@ oH md% s} w@R mayut-mayau nan… Read more »
(t.) =\d& \d~T druai drut /d̪roɪ˨˩ – d̪rut˨˩/ sorrow, disconsolate
(đg.) _J<R jhaor /ʨɔr˨˩/ rushing out. nước chảy ào ra a`% Q&@C _J<R tb`K aia nduec jhaor tabiak. water flowing out. ào ào _J<R-_J<R jhaor-jhaor. rushing; boisterous.
1. (d.) uT dKq% ut dakna [A, 213] /ut – d̪ak-na:/ north-south. 2. (d.) brK m_\n/ barak manraong /ba-ra:˨˩ʔ – mə-rɔ:ŋ/ north-south.
I. 1. (d.) uT ut /ut/ utrK utarak /u-ta-raʔ/ North. hướng bắc ad{H uT adih ut. hướng bắc ad{H utrK adih utarak. 2. (đg.) brK barak /ba-ra:˨˩ʔ/ North. hướng… Read more »
/ba-d̪ut/ (d.) phù thủy. witch, magician.