chặt | | cut
(đg.) _k<H kaoh /kɔh/ to cut (use a knife or machete). chặt cây _k<H f~N kaoh phun. chặt đổ _k<H jl@H kaoh jaleh. chặt đứt _k<H =k*H kaoh klaih. … Read more »
(đg.) _k<H kaoh /kɔh/ to cut (use a knife or machete). chặt cây _k<H f~N kaoh phun. chặt đổ _k<H jl@H kaoh jaleh. chặt đứt _k<H =k*H kaoh klaih. … Read more »
(đg.) _y@R yér /je̞r/ give out. chìa những thứ anh có ra đây _y@R _d’ h=gT x=I h~% tb`K =m yér dom hagait saai hu tabiak mai. show what… Read more »
(d.) _tU \j$ tong jreng /to:ŋ – ʥrʌŋ˨˩/ guard hut.
1. (d.) h=d t&N hadai tuan /ha-d̪aɪ – tʊa:n/ shed, hut, shelter to rest. dựng chòi nghỉ k*@P h=d t&N klep hadai tuan. make a hut to rest. … Read more »
(d.) _c’_c’ comcom /co:m-co:m/ Rambutan.
/ʧut/ 1. (đg.) trật = luxé, se luxer. takai chut t=k S~T chân bị trật = pied foulé. chut takai S~T t=k trật chân = se fouler le pied. 2…. Read more »
(t.) tk{K r_l% takik ralo /ta-ki:ʔ – ra-lo:/ a bit, a little. có chút ít thì cũng được mà thôi tk{K r_l% lj/ h~% m{N takik ralo lajang hu… Read more »
1. (t.) ax{T asit /a-si:t/ a bit, a little, little bit. một chút nữa thôi ax{T \t% m{N sa asit tra min. just a little bit more. 2…. Read more »
(d.) _Q`@P ndiép /ɗie̞ʊʔ/ glutinous rice. nấu cơm nếp tnK _Q`@P tanâk ndiép. cook glutinous rice.
I. cử, cấm cử, kiêng cử 1. (đg.) pk@P pakep /pa-kəʊʔ/ abstain, forbid. cấm cử tiệt pk@P _k*<H pakep klaoh. forbidden; ban. cử kiêng thịt bò pk@P d} r_l<|… Read more »