garak grK [Cam M]
I. /ɡ͡ɣa-ra˨˩ʔ/ (cv.) girak g{rK 1. (d.) cây lim = Baryxylon rufum. 2. (đg.) trói = ligoter. mâk garak mK grK bắt trói. amaik ataong garak di geng (ACB) a=mK a_t”… Read more »
I. /ɡ͡ɣa-ra˨˩ʔ/ (cv.) girak g{rK 1. (d.) cây lim = Baryxylon rufum. 2. (đg.) trói = ligoter. mâk garak mK grK bắt trói. amaik ataong garak di geng (ACB) a=mK a_t”… Read more »
/ha-mu:/ (cv.) huma h~M% 1. (d.) ruộng = rizière. hamu dhaong hm~% _D” ruộng sâu = rizière basse. hamu balau hm~% bl~@ ruộng chưa cày = rizière en jachère. hamu klak… Read more »
/ka-ra:ŋ/ (cv.) kurang k~r/ 1. (đg.) giảm, hao tổn = diminuer, se consumer. karang banguk yawa kr/ bz~K yw% giảm thọ = abréger la vie. karang hatai (APA) kr/ h=t… Read more »
/ka-sat/ (d. t.) vinh dự, vinh hạnh, chức vụ cao = honneurs, charges, dignités. jieng kasat j`$ kxT được vinh danh, thành đạt = arriver aux honneurs. 2. (d.) Kasat kxT… Read more »
/krɔ:ŋ/ 1. (d.) sông = fleuve. river. aia kraong a`% _\k” sông, con sông, nước sông = fleuve. the river, river water. kraong Praong _\k” _\p” sông cái = sông… Read more »
/la-ɓa:ŋ/ 1. (t.) phát đạt = florissant, prospère. ngap mbeng tel harei lambang ZP O$ t@L hr] lO/ làm ăn đến ngày phát đạt. 2. (t.) lambang mbaok lO/ _O<K… Read more »
/mə-lie̞ŋ/ 1. (d.) vẻ vang, vinh dự = honorer. honor. hu maliéng hu angan jrâ di nagar h~% m_l`$ dl’ ngR có vinh dự có tiếng vang trong xứ sở…. Read more »
/mə-ru:p/ 1. (t.) biến mất vĩnh viễn = disparaître pour toujours = disappear forever. lahik marup lh{K mr~P biến mất, mất tích = disparu = disappeared, missing. 2. (đg.) [A,… Read more »
/ʄu:ʔ/ (đg.) hút, mút; bu, bâu = aspirer, sucer. njuk pakaw W~K pk| hút thuốc = fumer; njuk tapai W~K t=p hút rượu quản (rượu cần) = boire à la jarre; ruai… Read more »
/pa-leɪ/ 1. (d.) thôn, xóm, làng, ấp = hameau, village. village. palei Caklaing jih dalah pl] c=k*/ j{H dlH làng thổ cẩm Mỹ Nghiệp. daong palei _d” pl] giúp làng…. Read more »