raklang rk*/ [Cam M]
/ra-kla:ŋ/ (d.) cây vỉnh vỉnh (vinh vinh) = Anisopterà sepulchorum (dipt.).
/ra-kla:ŋ/ (d.) cây vỉnh vỉnh (vinh vinh) = Anisopterà sepulchorum (dipt.).
saih =xH [Cam M] (đg.) xê xích, điều chỉnh = ajuster. . saih tabiak =xH tb`K nới thêm = rallonger. . saih tamâ =xH tm% rút bớt = raccourcir. (đg.)… Read more »
/tum/ tum t~’ [Cam M] 1. (d.) tum = moyeu. tum radéh t~’ r_d@H tum xe = moyeu de la roue. 2. (d.) [Bkt.] vịnh. ahaok daning dalam tum a_h<K dn{U… Read more »