akarah akrH [Cam M]
/a-ka-raɦ/ (Ar. akhirah) (d.) cõi âm, thế giới bên kia = enfers. world of the dead, afterlife. ahar siam pak akarah (UMR) ahR s`’ pK akrH miếng bánh tốt lành để thế… Read more »
/a-ka-raɦ/ (Ar. akhirah) (d.) cõi âm, thế giới bên kia = enfers. world of the dead, afterlife. ahar siam pak akarah (UMR) ahR s`’ pK akrH miếng bánh tốt lành để thế… Read more »
(d.) mn~H b@R manuh ber /mə-nuh – bʌr/ identity, character. trong thời điểm mà thế giới đang trở nên cá nhân hóa, khi mà điện thoại di động, hamburger,… Read more »
(đg.) _Q’ _s<_r< ndom saorao /ɗo:m – saʊ-raʊ/ to chatter. bàn tán chuyện thế gian _Q’ _s<_r< \g~K d~Ny% ndom saorao gruk dunya. discussing worldly matters.
(d.) \pN pran [A, 292] /prʌn/ self. trong thời điểm mà thế giới đang trở nên cá nhân hóa, khi mà điện thoại di động, hamburger, điện thoại, mọi… Read more »
/bi˨˩-ʥak˨˩/ 1. (t.) khôn. wise, smart. ban asit bijak biak bN ax{T b{jK b`K thằng bé khôn thật. he is really a smart boy. daok dalam ray njep thau jak… Read more »
(d.) kl{N kalin /ka-li:n/ war. chiến tranh thế giới kl{N d~Ny% kalin dunya. world war.
1. (d.) akrH akarah /a-ka-rah/ the nether world, afterlife. 2. (d.) _lKx% al% loksa ala /lo:k-sa – a-la:/ the nether world, afterlife. 3. (d.) _lKx% _d@H loksa déh … Read more »
(tôn giáo) (d.) agM% agama /a-ɡ͡ɣa˨˩-ma:˨˩/ religion. những đạo (tôn giáo) lớn trên thế giới _d’ agM% _\p” dl’’ d~Ny% dom agama praong dalam dunya. some popular religions in… Read more »
(d.) nrK narak [A,244] /nə-rak/ nether world; hell. (cv.) n%rk% naraka [A,244] /nə-ra-ka:/ (cv.) n~rk% nuraka [A,247] /nu-ra-ka:/ (Skt. naraka)
/d̪un-za:/ (d.) trần gian = monde des vivants. the world. dunya ralo siam takik jhak d~N y% r_l% s`’ tk{K JK trần gian lành nhiều dữ ít. pabah dalah dunya… Read more »