khuyết tật | | disability
(t.) ly&@U layueng /la-jʊəŋ/ disability. người khuyết tật ur/ ly&@U urang layueng. people with disabilities.
(t.) ly&@U layueng /la-jʊəŋ/ disability. người khuyết tật ur/ ly&@U urang layueng. people with disabilities.
tộc người Kinh, sắc tộc Kinh, người Việt (d.) y&@N Yuen /jʊən/ Kinh/Viet ethnic. người Kinh ur/ y&@N urang Yuen. the Kinh/Viet people.
(d.) c’y&@N Cam-Yuen /cam-jʊən/ Vietnamese with Cham roots.
I. k*P [A,86] /klaʔ/ (cv.) kuak k&K [A,80] /kʊaʔ/ kvieux, âgé, ancien. (t.) cũ, cổ = vieux, ancien, antique. old, ancient. Yuen klap y&@N k*P người Kinh cũ… Read more »
màu nâu (t.) tr{y&$ tariyueng /ta-ri-jʊəŋ/ brown. màu nâu bR tr{y&$ bar tariyueng. brown color.
1. Chăm Ahiér (d.) k~T kut /kut/ cemetery, graveyard (for Cam Ahiér – Cham people influenced Hinduism). 2. Chăm Bani (d.) G~R ghur /ɡʱur˨˩/ cemetery, graveyard (for… Read more »
1. Chăm Ahiér (d.) k~T kut /kut/ cemetery, graveyard (for Cam Ahiér – Cham people influenced Hinduism). 2. Chăm Bani (d.) G~R ghur /ɡʱur˨˩/ cemetery, graveyard (for… Read more »
I. chất lỏng (d.) a`% aia /ia:/ water. nước uống a`% mv~’ aia manyum. drinking water. nước đá a`% bt~| aia batuw. ice; cold water. nước sơn a`% mr`K… Read more »
/sʌp/ (cv.) sep x@P 1. (d.) tiếng = voix, parole, langue. ngap sap ZP xP lên tiếng = élever la voix; sap Yuen xP y&@N tiếng Việt = langue Viêtnamienne…. Read more »
(d.) y&@N yuen /jʊən/ Kinh people. người Việt ur/ y&@N urang Yuen.