rắc | | sprinkle
(đg.) =\p& pruai /proɪ/ to sprinkle, to dust, to scatter. rắc lúa =\p& p=d pruai padai. sprinkle rice. rắc bột men vào xôi làm rượu =\p& tp~/ _b<H tp]… Read more »
(đg.) =\p& pruai /proɪ/ to sprinkle, to dust, to scatter. rắc lúa =\p& p=d pruai padai. sprinkle rice. rắc bột men vào xôi làm rượu =\p& tp~/ _b<H tp]… Read more »
1. rải mạnh và nhiều; quăng (đg.) =\p prai /praɪ/ to spread. rải tiền rải lúa =\p _j`@N =\p p=d prai jién prai padai (tn). spread money spread rice…. Read more »
1. (đg.) mnK manâk /ma-nø:ʔ/ to give birth, to be born. sinh đẻ mnK m_b<H manâk mabaoh. sinh đôi mnK a_r<K manâk araok. sinh ra mnK tb`K manâk tabiak…. Read more »
(đ.) bN ban /ba:n˨˩/ “the” he, guy (not formal). thằng đó bN qN ban nan. that guy. thằng nhỏ bN ax{T ban asit. little guy. thằng lớn bN _\p”… Read more »
1. (đg.) p_b<H pabaoh /pa-bɔh˨˩/ to roll, grapple. vật mình p_b<H \d] pabaoh drei. vật nhau p_b<H g@P pabaoh gep. 2. (đg.) m=jH majaih /mə-ʤɛh˨˩/ wrestle, grapple. vật… Read more »