mê man | | coma
say sưa (t.) mb~K-mbR mabuk-mabar /mə-bu˨˩ʔ – mə-bar˨˩/ coma. ngủ mê man Q{H mb~K-mbR ndih mabuk-mabar. lethargic.
say sưa (t.) mb~K-mbR mabuk-mabar /mə-bu˨˩ʔ – mə-bar˨˩/ coma. ngủ mê man Q{H mb~K-mbR ndih mabuk-mabar. lethargic.
bão giông, giông bão (mưa dông, bão dông, dông bão) (d.) rb~K t_E<| rabuk tathaow /ra-bu:˨˩ʔ – ta-thɔ:/ rainstorm and thunderstorms.
(d.) hjN hajan /ha-ʤa:n˨˩/ rain. trời đổ cơn mưa lz{K =lK hjN langik laik hajan. it poured rain; it’s raining. mưa rơi; mưa đổ hjN =lK hajan laik. rain… Read more »
ói mửa, nôn mửa 1. (đg.) d_lK dalok [Bkt.] /d̪a-lo:˨˩ʔ/ to vomit. (cv.) g_lK galok [Cam M] /ɡ͡ɣa˨˩-lo:˨˩ʔ) ói ra thì khó mà hốt lại d_lK tb`K kN… Read more »
(đg.) mb~K-mbR mabuk-mabar /mə-bu˨˩ʔ -– mə-bʌr˨˩/ enthuse
(đg.) mb~K mabuk /mə-bu˨˩ʔ/ drunk. say rượu mb~K alK mabuk alak. drunk with alcohol.
/ta-tʱɔ:/ (cv.) tasaow t_s<| [A, 188] /ta-sɔ:/ (d.) giông tố = ouragan. storm, thundery, thunderstorm. langik ngap rabuk ngap tathaow lz{K ZP rb~K ZP t_E<| trời làm bão làm giông. the… Read more »
(d.) \j~% jru /ʤru:˨˩/ drugs. thuốc giảm đau \j~% l{d’ pQ{K jru lidam pandik. thuốc mê \j~% mb~K jru mabuk. thuốc tây \j~% pr$ jru pareng.
(đg.) pb~K a`% pabuk aia /pa-buʔ˨˩ – ia:/ apply water.
(k. t.) ky&% yqN kayua yanan /ka-jʊa: – ja-nʌn/ so. hôm nay trời có bão, vì vậy học sinh không đến trường học hr] n} h~% rb~K, ky&% ynN… Read more »