asar asR [Cam M]
/a-sar/ 1. (d.) giòng = race. race, descent. asar gahlau asR gh*~@ giòng trầm = race du bois d’aigle = race of eaglewood. asar ganup asR gn~P giòng quý phái =… Read more »
/a-sar/ 1. (d.) giòng = race. race, descent. asar gahlau asR gh*~@ giòng trầm = race du bois d’aigle = race of eaglewood. asar ganup asR gn~P giòng quý phái =… Read more »
/ba-dha:/ (cv.) bidha b{D% 1. (d.) phương tiện. vehicle, mean, working facilities. duah badha ngap mbeng d&H bD% ZP O$ tìm phương tiện làm ăn. 2. (đg.) lo âu, khổ tâm,… Read more »
/bɛ:/ 1. (đg.) chơi cút bắt = jouer à cache-cache. play hide and seek. ranaih main baiy r=nH mi|N =bY trẻ em chơi trò cút bắt. 2. (t.) [Bkt.] tiều… Read more »
(đg.) p_j<H-p=AN pajaoh-pakhain [Cam M] /pa-ʥɔh – pa-kʱɛn/ to poke holes, retort. tôi làm gì nó cũng bắt bẻ cả dh*K ZP h=gT v~% lj/ p_j<H-p=AN l] dahlak ngap… Read more »
(p.) bER bathar /ba-tʱʌr/ filial impiety. bất cứ việc gì hắn cũng làm bER m/ \g~K h=gT v~ lj/ ZP bathar mâng gruk hagait nyu lajang ngap.
(t.) bER bathar /ba-tʱʌr/ any. bất kỳ việc gì cũng được bER m/ \g~K h=gT lj/ j`$ bathar mâng gruk hagait lajang jieng.
/ba-tʱar/ (cv.) bither b{E@R (t.) bất cứ = n’importe quel. bather gruk hagait jang ngap jieng bE@R \g~K h=gT j/ ZP j`$ bất cứ việc gì cũng làm được =… Read more »
/bʌŋ/ 1. (t.) hư, không mọc = gâté, carié pajaih beng p=jH b$ giống hư = semence cariée. 2. (đg.) bẫy bằng lưới để bắt chim = filet pour attraper… Read more »
/bi:/ (prefix.) một hình vị tiền tố trong tiếng Chăm tạo nên nghĩa “cho” = pour, afin que ce soit. bisamar b{xmR cho mau = promptement. nao bisamar nao _n<… Read more »
(p.) ky&% kayua /ka-jʊa:/ because, by. bởi đâu ky&% h=gT kayua hagait? by what? bởi sao ky&% s{bR kayua sibar? by why? bởi lẽ ky&% y~@ qN kayua yau… Read more »