balanyaow bl_v<| [Bkt.]
/ba-la-ɲɔ:/ (d.) chim thần cốt (họ bồ nông). E.
/ba-la-ɲɔ:/ (d.) chim thần cốt (họ bồ nông). E.
/ka-la:ŋ-cʌm/ (d.) xương háng = pli de l’aine; aine.
/pa-la-ŋiʊ/ (t.) thiến = castrer, castré. manuk palingiw mn~K F%lz{| gà thiến = chapon.
/sa-ra-la:ŋ/ (d.) làng Bố Lang = village de Bo-lang. village Bolang. (d.) xà cừ. nacre.
/ta-ɓo:ʔ – ra-la:ŋ/ (d.) làng Gò Đền = village de Gò-den.
/a-bʌn/ (d.) xà rông màu của phụ nữ Chàm. Fr. jupe rayée, sarong de couleur (pour les femmes). E. striped skirt, colored sarong of Cham women. aban gaoh abN _g<H xà rông… Read more »
/a-baʊ˨˩/ (d.) ốc = coquille, coquillage. shell, seashell; snail. abaw saralang ab| srl/ ốc xà cừ = coquille à nacre = seashell nacre. abaw langik ab| lz{K ốc sên = escargot = snails…. Read more »
/a-d̪at/ (d.) đạo luật, luật lệ = religion, loi. law, rule. klaoh adat _k*<H adT quá độ = extrêmement = extremely. adat cambat adT cOT luật lệ = règle = rule…. Read more »
/a-d̪eɪ/ (d.) em (trai, gái) = petit frère, petite sœur. younger brother, younger sister. adei saai ad] x=I anh chị em = frères et sœurs. brothers and sisters. adei sang… Read more »
/a-dʱʊa:n/ (Skt.) (d.) đường, con đường. the road. jalan adhuan jlN aD&N con đường (nói chung) = the path (general). _____ Synonyms: jalan, adhua, anuec