dần dần | tataok | gradually
(t.) t_t<K tataok [A,171] /ta-tɔʔ/ gradually.
(t.) t_t<K tataok [A,171] /ta-tɔʔ/ gradually.
(đg.) cg% dh*~| caga dahluw /ca-ɡ͡ɣa:˨˩ – d̪a-hlau˨˩/ provide for, fallback.
(d.) i{U_a” ing-aong /iŋ-ɔ:ŋ/ a kind of frog (small frog). ếch cơm i{U-_a” c&H ing-aong cuah. Rana gracilis.
(d.) kl{m/ kalimâng /ka-li-møŋ/ swallow (bird). chim én bay c`[ kl{m/ p@R ciim kalimâng per. swallows fly.
sạch bóng 1. (t.) bQ/ k_g<K bandang kagaok /ba˨˩-ɗa:ŋ˨˩ – ka-ɡ͡ɣɔ˨˩ʔ/ all cleared. 2. (t.) ab{H x*C abih suac /a-bih˨˩ – sʊaɪʔ/ all cleared.
1. kêu, gọi, kêu gọi (đg.) e| éw /e̞ʊ/ to call. kêu nhau; gọi nhau e| g@P éw gep. call each other. kêu trời e| lz{K éw langik. cry… Read more »
cái khớp cầu (d.) ckN cakan [Bkt.96] /ca-kʌn/ ball joint. quả khớp cầu _b<H ckN baoh cakan. ball joint.
(t.) kr/ lh{K karang lahik /ka-ra:ŋ – la-hɪʔ/ lost in oblivion, lost gradually.
I. (nội tạng) (d.) f{K phik /fi:ʔ/ gall. mật gấu f{K cg@~ phik cagau. bear gall. II. mật, kín, bí mật (t.) dQ@P dandep /d̪a-ɗəʊ˨˩ʔ/ hidden;… Read more »
cái miếng nhỏ, mảnh nhỏ 1. (d.) A&@L khuel [A,94] /khʊəl/ piece; small piece. (Bahn. khul) mẩu vật mẫu; mẫu vật A&@L in% khuel inâ. specimen. ba mẩu k*~@… Read more »