haraow h_r+| [Cam M]
/ha-rɔ:/ (d.) rò, luống = rigole d’écoulement autour la rizière. hua haraow h&% h_r<| kéo rò. caong haraow _c” h_r<| kéo luống. ngap haraow pala tangey ZP h_r<| pl% tz@Y… Read more »
/ha-rɔ:/ (d.) rò, luống = rigole d’écoulement autour la rizière. hua haraow h&% h_r<| kéo rò. caong haraow _c” h_r<| kéo luống. ngap haraow pala tangey ZP h_r<| pl% tz@Y… Read more »
/hi-hɔ:/ 1. (đg.) bi bô, bập bẹ. kamar thau hihaow kmR E~@ h{_h<| đứa bé biết bập bẹ. 2. (đg.) hủ hỉ, thủ thỉ daok hihaow hagait saong gep nan?… Read more »
/i-cɔ:/ maong: ‘acaow’ a_c<|
/ʥa-la-kɔ:/ (cv.) jalikaow jl{_k<| (d.) ong mật = abeille. jalakaow inâ jl_k<| in% ong chúa = la reine (des abeilles). jalakaow cabak jl_k<| cbK ong đánh, ong chích = l’abeille pique…. Read more »
/ʥa˨˩-lɔ:˨˩/ (d.) con két = perroquet. jalaow manyi j_l<| mv} két kêu = le perroquet crie. _____ Synonyms: jata jt%
/ʥa-mɔ:/ (t.) may mắn, hên = chance. lucky. tuk jamaow t~K j_m<| giờ hên = heure faste. jamaow klao gaw padaok (tng.) j_m<| _k*< gw F%_d<K hên thì cười, xui… Read more »
/ka-bɔ:/ (d.) cây lau = herbe à éléphant.
/ka-hɔ:/ (d.) người Kaho (K’ho) = la peuplade des Koho.
/ka-mlɔ:/ (t.) câm = muet. mute. urang kamlaow ndom oh hu ur/ k_m*<| _Q’ oH j`$ người câm nói không được.
/kɔ:/ (p.) đó, mà! = particule placée en fin de phrase pour renforcer. (very real) particle at the end of the sentence to reinforce. nan kaow! nN _k<|! đó đó!… Read more »