katek kt@K [Cam M]
/ka-təʔ/ 1. (đg.) đè, nén = renverser qq. et presser sur lui. to reverse and then press sb. or sth. mâk batuw katek tagok mK bt~| kt@K t_gK lấy đá… Read more »
/ka-təʔ/ 1. (đg.) đè, nén = renverser qq. et presser sur lui. to reverse and then press sb. or sth. mâk batuw katek tagok mK bt~| kt@K t_gK lấy đá… Read more »
/ka-tɪŋ/ 1. (t.) rêm = éprouver un malaise général (en voiture, ou à cheval) à cause des secousses. mamâh aia batuw ngap kating tagei mmH a`% bt~| ZP kt{U tg]… Read more »
(d.) kp*H kaplah /ka-plah/ crevice. kẽ đá kp*H bt~| kaplah batuw. rock crevice.
1. khắc, khắc đẽo, khắc đục, chạm khắc (lên những vật có kích thước lớn) (đg.) _p<H paoh /pɔh/ to carve (into a large object such as wood, stone…). … Read more »
khai sơn phá thạch, khai sơn lập địa 1. (tn.) _c<H t_OK _rK aG% caoh tambok rok agha /cɔh – ta-ɓo:ʔ – ro:ʔ – a-ɡʱa:˨˩/ (idiom) reclaiming a new… Read more »
/kut/ (d.) nghĩa địa gia tộc (Chăm Balamon) = cimetière familial (chez les Cam akaphir). batuw kut bt~| k~T bia kút = stèle du Kut.
/la-ʌn/ (cv.) li-an l{aN (t.) lạnh, nguội = froid, refroidi. cold, cooled. aia laan a`% laN nước lạnh = eau froide = cold water. lasei lian ls] laN cơm nguội… Read more »
/lie̞ŋ/ 1. (đg.) trổ bông = volutes. flowering, draw flower or frame on an object. liéng batuw kut _l`$ bt~| k~T trổ bông đá kút = volutes flammées des stèles… Read more »
/mə-teɪ/ 1. (d.) ngọc, đá quý = perle précieuse = precious pearl. matei mariah mt] mr`H thạch anh = jaspe = jasper. matei batuw mt] bt~w ngọc bích = jade… Read more »
(d.) _bK bok /bo:˨˩ʔ/ ledge. mỏm đá _bK bt~| bok batuw. rocky outcrops. mỏm núi đá c@K bt~| _bK cek batuw bok. mountain cliff; craggy mountain.