cakri c\k} [Bkt.]
/ca-kri:/ (d.) thượng thư; bộ trưởng.
/ca-kri:/ (d.) thượng thư; bộ trưởng.
(d.) ahR pn/ a /a-ha:r – pa-nøŋ/ cakes and fruits. mang bánh trái ra đãi khách b% ahR pn/ tbiK pyK =t& ba ahar panâng tabiak payak tuai.
1. (d.) ahR ahar /a-ha:r/ cake. bánh ngọt ahR ymN ahar yamân. sweat cake. bánh trái (nói chung) ahR pn/ ahar panâng. fruits and cakes. 2. (d.) tp] tapei … Read more »
(d.) c\kN cakran [A, 118] /ca-krʌn/ fire stove.
I. bỏng, bỏng nổ, bỏng lúa, bỏng ngô, bỏng nếp. (d.) kM/ kamang /ka-ma:ŋ/ rice cakes, popcorns.. nổ bỏng =QH kM/ ndaih kamang. bánh bỏng gạo tp] kM/ tapei… Read more »
(đg.) F%h&@L ahR pahuel ahar /pa-hʊəl – a-ha:r/ to steam a cake.
/ka-caʔ/ 1. (d.) thằn lằn = margouillat. kacak di angaok phlaong kcK d} a_z<K _f*” thằn lằn trên cây cổ thụ. kacak mbeng jamaok kcK O$ j_m<K thằn lằn ăn muỗi…. Read more »
/mə-ra-caʔ/ (mara < cak) 1. (đg.) quành vào nhau = s’enrouler = to wrap. 2. (đg.) chiến đấu, chiến tranh = lutte, guerre = to fight, make a war, warfare…. Read more »
/nat-ca:ʔ/ (t.) quang đãng; sáng sủa = clair et vaste. clear, blue sky, unclouded; light, bright. harei ni langik natcak hr] n} lz{K qTcK hôm nay trời quang đãng. sky… Read more »
/pa-ca-kaʊʔ/ 1. (d.) nghi thức vái. 2. (d.) lễ cầu an. ngap pacakap ka palei ZP pckP k% pl] làm lễ cầu an cho xóm làng.