nam châm | | magnet
(d.) bs] hd`{P basei hadiip /ba-seɪ – ha-d̪ɪʊ˨˩ʔ/ magnet.
(d.) bs] hd`{P basei hadiip /ba-seɪ – ha-d̪ɪʊ˨˩ʔ/ magnet.
(d.) mn~H ZP manuh ngap [Sky.] /mə-nuh – ŋaʔ/ guideline, principle.
1. (đg.) bn~H ganuh //ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩/ to collide. 2. (đg.) _E<K thaok /tʱɔ:ʔ/ to collide. 3. (đg.) aD~K dhuk /d̪ʱuk/ to collide. xe va… Read more »
(đg.) a a /
/aʔ/ /a:/ (d.) ký hiệu ghi nguyên âm đầu của bộ chữ Akhar Thrah. the first of vowel symbols in “Akhar Thrah” alphabet.
I. arP arap /a-rap/ Arabia. xứ Ả Rập ngR arP nagar Arap. Arab country. người Ả Rập ur/ arP urang Arap. Arabian.
(đ.) a_l% alo /a-lo:/ hello, halo. alo, cho tôi hỏi ai đang nói ở đầu bên kia? a_l%, \b] dh*K tv} E] _d<K _Q’ gH nN? alo, brei dahlak tanyi thei… Read more »
/a-bʌn/ (d.) xà rông màu của phụ nữ Chàm. Fr. jupe rayée, sarong de couleur (pour les femmes). E. striped skirt, colored sarong of Cham women. aban gaoh abN _g<H xà rông… Read more »
/a-baʊ˨˩/ (d.) ốc = coquille, coquillage. shell, seashell; snail. abaw saralang ab| srl/ ốc xà cừ = coquille à nacre = seashell nacre. abaw langik ab| lz{K ốc sên = escargot = snails…. Read more »
/a-bi-le̞h/ (d.) ma quỷ = démon. demons. ndik abiléh Q{K ab{_l@H nổi sùng, nổi điên; nổi tà. get mad, get crazy; lost his control. _____ Synonyms: ajin