hanguw hz~| [Cam M]
/ha-ŋau/ 1. (t.) thơm = odorant, parfumé. mbuw hanguw O~| hz~| mùi thơm = odeur parfumée. bangu hanguw bz~% hz~| bông thơm = fleur odorante. _____ Antonyms: hangir hz{R… Read more »
/ha-ŋau/ 1. (t.) thơm = odorant, parfumé. mbuw hanguw O~| hz~| mùi thơm = odeur parfumée. bangu hanguw bz~% hz~| bông thơm = fleur odorante. _____ Antonyms: hangir hz{R… Read more »
/i-nra:/ (d.) Indra. Inra Patra i\n% p\t% tên một hiệp sĩ trong văn chương Chàm = nom d’un héros de la littérature Campa. name of a hero of Champa literature.
/ʥa:/ (d.) tên, danh (trai) = le dénommé. the so-called (male). Ja-ka khing Manye jk% A{U mv^ tên Ka lấy thị Nhơ = le dénommé Ka se marie avec la… Read more »
/ka-bih/ (d.) tên một vị vua Champa (1694-1530) = nom d’un roi Cam.
/ka-brah/ 1. (d.) chỉ một trong tám giờ (tốt và xấu) của người Chăm = une des 8 heures (fastes et néfastes) des Cam. 2. (d.) Kabrah k\bH tên một vị… Read more »
/ka-lʌn/ (d.) tháp cũ (Chàm), lăng = ancienne tour Campa. ancient tower of Champa. kalan Yang Pakran klN y/ p\kN Ba Tháp = tours de Hoa-lai. kalan Danaw Panrang klN… Read more »
/ka-na-raɪ/ (d.) tên vua Champa (1541-1533) = nom d’un roi Campa. name of a Champa king.
/ka-rut d̪raʔ/ (d.) tên vua Champa (1530-1536) = nom d’un roi Cam. name of a Champa king.
/ka-sat/ (d. t.) vinh dự, vinh hạnh, chức vụ cao = honneurs, charges, dignités. jieng kasat j`$ kxT được vinh danh, thành đạt = arriver aux honneurs. 2. (d.) Kasat kxT… Read more »
/ka-tʱɪt/ (d.) tên vua Champa = nom d’un roi Campa. name of a Champa king. .