ẩn | X | hide
(đg.) d@P dep /d̪əʊʔ/ to hide. ẩn nấp d@P dQ@P dep dandep. hide away (cover up). _________ (đg. t.) dQ@P dandep /d̪a-ɗəʊʔ/ hidden. hắn ta chạy trốn ẩn… Read more »
(đg.) d@P dep /d̪əʊʔ/ to hide. ẩn nấp d@P dQ@P dep dandep. hide away (cover up). _________ (đg. t.) dQ@P dandep /d̪a-ɗəʊʔ/ hidden. hắn ta chạy trốn ẩn… Read more »
/a-ŋaɦ/ (d.) than lửa đang cháy = tison. live coals. angah apuei aZH ap&] than lửa. cang apuei laik angah c/ ap&] =lK aZH đợi củi cháy có than.
(đg.) _J<R jhaor /ʨɔr˨˩/ rushing out. nước chảy ào ra a`% Q&@C _J<R tb`K aia nduec jhaor tabiak. water flowing out. ào ào _J<R-_J<R jhaor-jhaor. rushing; boisterous.
/a-pu̯əɪ/ ~ /a-puɪ/ 1. (d.) lửa = feu. fire. dalah apuei dlH ap&] ngọn lửa = langue de feu, flamme. apuei phun ap&] f~N lửa ngọn = la flamme. taluik… Read more »
/a-sɛh/ 1. (d.) ngựa, con ngựa = cheval. horse. asaih marah a=sH mrH ngựa tía = cheval bai. asaih kaok a=sH _k<K ngựa hạc, bạch mã = cheval blanc. asaih… Read more »
/a-tʰur/ (cv.) thur E~R 1. (đg.) nỡ lòng = avoir le cœur de. expended heart. athur tian aE~R t`N nỡ lòng = avoir le cœur de. saai athur tian halei… Read more »
(t.) bl{K balik /ba-li:ʔ/ careless. làm ẩu ZP bl{K ngap balik. careless doing. chạy ẩu Q&@C bl{K nduec balik. careless running. nói ẩu _q’ bl{K ndom balik. talking impulsively…. Read more »
/baʔ/ 1. (t.) đầy, vừa đủ = plein, rempli. full, filled. tuh bak t~H bK đổ đầy = rempli; padai bak balaok p=d bK b_l<K lúa đầy thóc = riz aux épis… Read more »
(t.) p*@U-D@U pleng-dheng /plə:ŋ – d̪ʱə:ŋ/ daze, stunned. hình ảnh trên ti-vi cho thấy những người sống sót đang lảo đảo loanh quanh với vẻ bàng hoàng, da… Read more »
1. (đg.) gN tp% gan tapa /ɡ͡ɣʌn – ta-pa:/ to cross. con đường băng qua qua đồng jlN gN tp% t\nN jalan gan tapa tanran. 2. (đg.) \s$ sreng … Read more »