đập | | dam
(d.) bn@K banek /ba˨˩-nə˨˩ʔ/ dam. đắp đập b@K bn@K bek banek. đập Nha Trinh bn@K px% c=k*U banek Pasa Caklaing.
(d.) bn@K banek /ba˨˩-nə˨˩ʔ/ dam. đắp đập b@K bn@K bek banek. đập Nha Trinh bn@K px% c=k*U banek Pasa Caklaing.
(đg.) gOK gambak /ɡ͡ɣa˨˩-ɓa˨˩ʔ/ to rely on. dựa dẫm vào nhau g# gOK d} g@P gem gambak di gep. rely on each other.
/kʱʌl-da-mʌl/ (t.) nghẹn ngào = suffoqué, tourmenté. hamit khao druai, dahlak kheldamal oh ndom hu hm{T _A< =\d& dh*K A@LdML oH _Q’ h~% nghe tin buồn, tôi nghẹn ngào không… Read more »
/la-d̪am/ (cv.) lidam l{d’ (t.) lài, lờ đờ = en pente douce; doucement. aia nduec ladam a`% Q&@C ld’ nước chảy lờ đờ = l’eau coule doucement.
/ɗa:m/ 1. (d.) đám = festin, cérémonie.= feast, ceremony. ndam matai Q’ m=t đám chết = funérailles. funeral. ndam cuh Q’ c~H lễ thiêu, hỏa táng = incineration. incineration, cremation…. Read more »
1. (d.) tsR tasar [Bkt.96] /ta-sʌr/ base; fundamental. 2. (d.) t=k p_b@N takai pabén [Sky.] /ta-kaɪ – pa-be̞n˨˩/ base; fundamental.
1. (đg.) r~g} rugi /ru-ɡ͡ɣi:˨˩/ damage, impaired. thiệt hại trong việc làm ăn r~g} dl’ \g~K ZP O$ rugi dalam gruk ngap mbeng. 2. (đg.) rgN ragan … Read more »
(đg.) rgN ragan [A,404] /ra-ɡ͡ɣʌn˨˩/ damage, impaired. thiệt hại, tổn thất trong chiến tranh rgN dl’ kl{N ragan dalam kalin. damages, losses in war.
/u:ʔ-d̪a-mu:ʔ/ (đg. t.) khao khát; háo hức, hăm hở = avoir un ardent désir. ukdamuk hagait di gruk nan kac uKdm~K h=gT d} \g~K nN kC khao khát gì cái chuyện… Read more »
(đg. t.) F%lg@H palageh /pa-la-ɡ͡ɣəh˨˩/ erotic, sexy, voluptuous.