kap kP [Cam M]
/ka:p/ 1. (t.) xàm = jaser. ndom kap _Q’ kP nói xàm = jaser. ndom kap-balap _Q’ kP blP nói xàm bậy = parler à tort et à travers. 2…. Read more »
/ka:p/ 1. (t.) xàm = jaser. ndom kap _Q’ kP nói xàm = jaser. ndom kap-balap _Q’ kP blP nói xàm bậy = parler à tort et à travers. 2…. Read more »
/kʱɛh/ 1. (t.) vừa đẹp = d’une beauté ordinaire. an ordinary beauty. 2. (t.) khaih-kadaih =AH-k=dH [A, 92] vội vã = à la hâte. rush, in hurry. nao hatao khaih-kadaih lo… Read more »
bất thường, phi thường, khác thường (t.) c\m{H camrih [A,126] /ca-mrih/ weird, eccentric; abnormal; extraordinary.
/ɗa:m/ 1. (d.) đám = festin, cérémonie.= feast, ceremony. ndam matai Q’ m=t đám chết = funérailles. funeral. ndam cuh Q’ c~H lễ thiêu, hỏa táng = incineration. incineration, cremation…. Read more »
/pa-bɔ:/ 1. (d.) cây lau = Saccharum arundinaceum. 2. (d.) cừu = mouton, brebis.
/pa-d̪aɪ/ (d.) lúa = riz, paddy. padai paréng p=d p_rU lúa bá-rên = riz de 3 mois(rouge). padai éraik p=d e=rK lúa sớm = riz hâtif (Orâza praecox). padai halim… Read more »
/sa-laʊ/ (d.) mâm = plateau. salao takai x_l< t=k mâm có chân = plateau à pied. salao bal x_l< bL mâm thường = plateau ordinaire.
/sʌm-mie̞ŋ/ (d.) cây mắt mèo = Guilandina Gemina (Guilandine).
(d.) a/k% angka /aŋ-ka:/ number. số đếm a/k% yP angka yap. cardinal number. số thứ tự a/k% y% angka ya. ordinal number.
/ta-bau/ (d.) mía = Canne à sucre (Saccharum officinarum). tabau trang tb~| \t/ mía lau = Saccharum arundinaceum.