ham muốn | | attracted to
tham muốn, thèm muốn (đg.) rg@H rageh [Cam M] /ra-ɡ͡ɣəh˨˩/ thirst; desire; attracted to. (Fr. avoir un violent désir, avoir un pressant désir). ham muốn tiền bạc rg@H d}… Read more »
tham muốn, thèm muốn (đg.) rg@H rageh [Cam M] /ra-ɡ͡ɣəh˨˩/ thirst; desire; attracted to. (Fr. avoir un violent désir, avoir un pressant désir). ham muốn tiền bạc rg@H d}… Read more »
/ka-tʱɔh/ (d.) mướp sát = Cerbera maughas.
khai sơn phá thạch, khai sơn lập địa 1. (tn.) _c<H t_OK _rK aG% caoh tambok rok agha /cɔh – ta-ɓo:ʔ – ro:ʔ – a-ɡʱa:˨˩/ (idiom) reclaiming a new… Read more »
(đg.) GK ghak /ɡʱa˨˩ʔ/ dissuade, advise to stop doing something. khuyên can nó đừng làm như thế GK v~% =j& ZP y~@ qN ghak nyu juai ngap yau nan…. Read more »
1. chỉ bảo, chỉ dạy (đg.) adN adan /a-d̪a:n/ to prompt, instruct, advise. khuyên bảo p_t<| p=k adN pataow pakai adan. advise (to do something). 2. khuyên dừng,… Read more »
/mɯŋ/ mâng m/ [Cam M] 1. (k.) khi, mới = alors, c’est alors que = when, then. nan mâng nN m/ từ đó = from that baruw mâng br~w m/ mới từ… Read more »
can gián 1 (đg.) GK \d;H ghak drâh /ɡʱa˨˩ʔ – d̪røh/ to prevent (sb.). 2. (đg.) h\b@K habrek [A,512] /ha-brə˨˩ʔ/ to prevent (sb.).
I. 1. ngăn, đắp, chặn dòng chảy của nước, chất lỏng… (đg.) b@K bek /bə˨˩ʔ/ to prevent (liquid). ngăn nước b@K a`% bek aia. 2. ngăn, che, chắn… Read more »
(d.) hl~| haluw /ha-lau/ source, origin. nguồn cội hl~| aG% haluw agha. root. nguồn gốc hl~| _dK (jmn`$) haluw dok (jamanieng). the origin of the formation. nguồn lực hl~|… Read more »
/ra-ɡ͡ɣəh˨˩/ (cv.) rigeh r{g@H, lageh lg@H 1. (t.) xốn = avoir une douleur vive, avoir une douleur aiguë. mata rageh mt% rg@H mắt xốn = avoir une douleur vive à… Read more »