binai b{=n [Cam M]
/bi-naɪ/ 1. (d.) cái, gái = femelle. lamaow binai l_m<w b{=n bò cái = génisse. lamaow binai inâ l_m<w b{=n in% bò nái = jeune bufflesse. la-auai binai l=a& b{=n… Read more »
/bi-naɪ/ 1. (d.) cái, gái = femelle. lamaow binai l_m<w b{=n bò cái = génisse. lamaow binai inâ l_m<w b{=n in% bò nái = jeune bufflesse. la-auai binai l=a& b{=n… Read more »
(t.) h~% s`’ hu siam /hu: – sia:m/ useful. việc làm này rất bổ ích cho giáo dục \g~K ZP n} b`K h~% s`’ k% p_t<|-p=k gruk ngap ni… Read more »
(bục giảng đạo của Hồi giáo) (d.) m[bR mimbar [A, 389] /mɪm-bar/ lecture podium (of Islam).
/cam/ ~ /ca:m/ 1. (d.) Chàm, Chăm = Cam. Cham ethnic. Cam bal c’ bL Chăm lai Thượng = Cam métis montagnard. Cam cuh c’ c~H Chăm thiêu = Cam qui… Read more »
/ca-nih/ (d.) mẫu. form, sample. nai gru cih canih ka anâk séh mathram wak =n \g~% c{H cn{H k% anK _x@H m\E’ wK cô giáo kẻ mẫu cho học tập… Read more »
/d̪a-naʔ/ 1. (d.) liễn (một xấp lá trầu 20 lá) = pile. dak sa danak hala dK s% dqK hl% sắp một liễn trầu = faire une pile de feuilles… Read more »
/d̪ul-ka – i-dah/ (d.) tháng 11 Hồi giáo = 11ème mois musulman.
/ɡ͡ɣa-he̞h/ (d.) thường dân (đối với giai cấp giáo sĩ) = gens ordinaires.
/ɡ͡ɣru:/ (d.) thầy = maître. teacher, professor. gru khik \g~% A{K giám thị = surveillant. gru bac \g~% bC giáo viên = instituteur. gru pataow \g~% p_t<| giáo sư =… Read more »
/ha-kum/ (cv.) hukum h~k~’ 1. (d.) giáo điều, luật lệ = directives pour la pratique religieuse. the rule, law. adei mai ngap lakhah tuei hakum ad] =m ZPlAH t&] hk~’… Read more »