cheh S@H [Cam M]
/ʧəh/ 1. (đg.) thích = être content de. like. cheh bac S@H bC thích học = aimer l’étude; cheh di tian S@H d} t`N lòng ham thích = aimer à;… Read more »
/ʧəh/ 1. (đg.) thích = être content de. like. cheh bac S@H bC thích học = aimer l’étude; cheh di tian S@H d} t`N lòng ham thích = aimer à;… Read more »
I. chống, chống đối, cãi lại, phản kháng (đg.) mDK madhak /mə-d̪ʱak/ to oppose. (cn.) F%DK padhak /pa-d̪ʱak/ chống đối lại với vua cha mDK w@K _s” p_t<… Read more »
(d.) pt] patei /pa-teɪ/ banana. trái chuối _b<H pt] baoh patei. banana. chuối hột pt] msR patei masar. grain banana. chuối hột pt] jw% patei jawa. grain banana. chuối… Read more »
(đg.) md% h%~ mada hu /mə-d̪a: – hu:/ can, may. có thể là như thế md% h%~ ynN mada hu yanan. may be like that. tôi có thể đi… Read more »
(đg.) md% y~@ ada yau /mə-d̪a: – jau/ to seem. có vẻ như hắn rất thích cô ấy md% y~@ v~% b`K t\k;% d} =n nN mada yau nyu… Read more »
(t.) lj/ lajang /la-ʥʌŋ˨˩/ also. cũng được lj/ h%~ lajang hu. also; it is OK. tôi cũng như thế dh*K lj/ ynN dahlak lajang yanan. I also like that;… Read more »
(đg.) _k*< klao /klaʊ/ to smile, laugh. cười ha hả _k*< hHhH klao hahhah. laugh out loud. cười mỉm _k*< A[ klao khim. smile (with the lips not open… Read more »
/d̪rəh/ (đg.) giống = rassembler. like, as. dreh gep \d@H g@P giống nhau. oh dreh thei oH \d@H E] không giống ai. _____ Synonyms: chai, yau
gạch, chéo bỏ (đg.) \jH jrah /ʤrah˨˩/ to strike out, cross out, delete. gạch tên trong sách \jH aZN dl’ tp~K jrah angan dalam tapuk. strike out the name… Read more »
gấp lên, nhân số lần lên, lớn hơn mấy lần (t.) O$ ynN mbeng yanan /ɓʌŋ – ja-nʌn/ multiply the number of times. gấp đôi (của cái gì đó)… Read more »