châm chước | | adjust
(đg.) hl{H-hlH halih-halah /ha-lih–ha-lah/ to adjust. châm chước bỏ qua hl{H-hlH k*K tp% halih-halah klak tapa.
(đg.) hl{H-hlH halih-halah /ha-lih–ha-lah/ to adjust. châm chước bỏ qua hl{H-hlH k*K tp% halih-halah klak tapa.
I. chỉ, chỉ bảo, chỉ dẫn (đg.) p_t< pataow /pa-tɔ:/ to teach. chỉ bảo p_t<| p=k pataow pakai. advise. chỉ đạo p_t<| jlN pataow jalan. command. chỉ học p_t<|… Read more »
(d.) ad{L adil [A, 11] /a-d̪ɪl/ justice.
1. (đg.) F%g*@H pagleh /pa-ɡ͡ɣləh˨˩/ adjust. 2. (đg.) F%\t~N patrun /pa-trun/ adjust.
/ha-ʥuŋ/ 1. (d.) bẫy (bắt chim, thú nhỏ, bẫy giựt bằng lưới) = piège. hajung buh ciim hj~/ b~H c`[ bẫy bắt chim = piège pour attraper les oiseaux. hajung… Read more »
/ha-ʄɔl/ (cv.) hanjuel hW&@L, njuel W&@L (t.) nhẹ = léger. yam nao hanjaol y’ _n< h_W<L bước đi nhẹ. nao hanjaol drei _n< h_W<L \d] đi tiểu = aller uriner. padai… Read more »
/ha-ʄʊoɪ/ (cv.) njuai =W& [Cam M] (d.) xây (cây) = Dialium cochinchinensis, tamarin.
/ha-ʄau/ (d.) da đá (cây) = espèce de ficus.
/ʤa˨˩-ʤuh˨˩/ (t.) nhăn = ridée. wrinkled. kalik jajuh kl{K jj~H da nhăn = peau ridée. wrinkled skin.
/ka-ʥu:/ (d.) quả cân = poids (pour peser). main kaju mi{N kj~% chơi cầu = jouer aux poids (espèce de jeu d’osselets).