cuang c&/ [Cam M]
/cʊaŋ/ 1. (t.) rộn = tumulte, désordre. ndom cuang _Q’ c&/ nói rộn = parler bruyamment. ngap cuang di urang ZP c&/ d} ur/ phá rối người ta = déranger… Read more »
/cʊaŋ/ 1. (t.) rộn = tumulte, désordre. ndom cuang _Q’ c&/ nói rộn = parler bruyamment. ngap cuang di urang ZP c&/ d} ur/ phá rối người ta = déranger… Read more »
/d̪uŋ/ 1. (đg.) níu = retenir. dung talei ndik tagok d~/ tl] Q{K t_gK níu dây leo lên. aia mblung dung gep (tng.) a`% O~/ d~/ g@P chết đuối níu… Read more »
(đg.) h&@C kQ% huec kanda /hʊəɪʔ – ka-ɗa:/ afraid and scare. người trẻ thường rất e sợ người lớn d’ dr% A$ h&@C kQ% rth% dam dara kheng huec… Read more »
(t.) kQ% kanda /ka-ɗa:/ afraid, dare not. trong đã thích ở ngoài còn e dl’ t`N an{T m{N pK O*/ mZP kQ% dalam tian anit min pak mblang ngap… Read more »
(cam go) (t.) c&/ kQH cuang kandah /cʊa:ŋ – ka-ɗah/ tough, hard, heated.
/ha-lu:n/ (d.) tớ, đầy tớ = serviteur. halun klaoh hl~N _k*<H nô lệ = esclave. halun urang hl~N ur/ đầy tớ = serviteur. halun ksmei hl~N km] tớ gái =… Read more »
(t.) tkQH takandah /ta-ka-ɗah/ craggy, arduous.
(t.) h_\n<K hanraok [Sky.] /ha-nrɔ:ʔ/ dangerous. hiểm hóc h_\n<K dQ@P hanraok dandep. hiểm lắm h_\n<K Q] hanraok ndei. hiểm trở h_\n<K kQH (tkQH) hanraok kandah (takandah).
/hʊoɪʔ/ (đg.) sợ = craindre. scare. oh huec di thei oH h&@C d} E] chẳng sợ ai. huec di bhut h&@C d} B~T sợ ma. huec chai ciim h&@C =S… Read more »
/kau/ (M. aku, ku) (đ.) tôi, ta = je, moi. I, me. kau oh kanda di hagait k~@ oH kQ% d} h=gT tôi chẳng e ngại điều gì. I’m afraid… Read more »