hiền lành | | lenient
1. (t.) =OT mbait [A,357] /ɓɛ:t/ lenient. 2. (t.) =OT-ON mbait-mban [A,357] /ɓɛ:t-ɓa:n/ lenient.
1. (t.) =OT mbait [A,357] /ɓɛ:t/ lenient. 2. (t.) =OT-ON mbait-mban [A,357] /ɓɛ:t-ɓa:n/ lenient.
(d.) ky%-ky% kaya-kaya [Bkt.96] /ka-ja: – ka-ja:/ the talent.
/hlʌŋ/ (d.) cá lăng, cá tra. ikan hleng ikN h*$ cá lăng, cá tra.
/ʥa-le̞:ŋ/ (d.) cuốc = houe. jaléng haluh j_l@U hl~H cuốc cùn = houe usée par un long usage. jaléng tathuak juai caoh j_l@U tE&K =j& _c<H cuốc sút đừng cuốc… Read more »
/ka-lə:ŋ/ 1. (d.) bùa phép để trừ vong = pratiques magiques pour éloigner les esprits errants (dans les cas de mort violente). gru kaleng \g~% kl@U thầy trừ vong =… Read more »
(đg.) _j<H y| jaoh yaw /ʤɔh˨˩ – ʤaʊ˨˩/ spin a long yarn; lengthy speech or narrative with feelings of sadness or anger.
/kʱlʌŋ/ (d.) vựa. khleng padai A*$ p=d vựa lúa.
1. (đg.) p=l t~U t`N palai tung tian [Sky.] /pa-laɪ – tuŋ – tia:n/ lenient, leniency, clemency, clement. 2. (đg.) brAH barakhah [A,327] /ba˨˩-ra-khah/ lenient, leniency, clemency,… Read more »
/klə:n/ 1. (t.) trơn = uni. kaong klen _k” k*@U vòng trơn = anneau uni, sans ciselure. huak klen h&K k*@N ăn với mắm không = manger avec seulement de… Read more »
I. k*@U /klə:ŋ/ 1. (d.) cửa hàng; quảng trường. 2. (d.) lý trưởng. ong kleng o/ k*@U ông lý trưởng. _____ II. k*$ /klʌŋ/ (chm. đg.) khai nước. kleng… Read more »