sinh lực | | vigor
(d.) \p;N yw% prân yawa /sʊa:n – ja-wa:/ vitality, vigor, energy.
(d.) \p;N yw% prân yawa /sʊa:n – ja-wa:/ vitality, vigor, energy.
/a-ʥʌl/ 1. (t.) trở ngại = obstacle, difficulté. trouble. ajal di hagait? ajL d} h=gT? trở ngại chuyện gì? = what the trouble? 2. (t.) [Bkt.] nguy cấp. emergency. tuk ajal … Read more »
/a-la:/ 1. (p.) dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác ở phía trên) = sous. below (“ala” is preferred… Read more »
(t.) b{jK =Sq% bijak chaina /bi-ʥak – ʧaɪ-na:/ (M. bijak sana) judicious. một vị vua anh minh s% p_t< b{jK… Read more »
I. /a-raʔ/ 1. (d.) sợi = fibre. fiber, strand. arak mbuk arK O~K sợi tóc = cheveu. 2. (d.) gân, mạch máu = nerf, vaisseau sanguin. vein, blood vessels…. Read more »
/baʔ/ 1. (t.) đầy, vừa đủ = plein, rempli. full, filled. tuh bak t~H bK đổ đầy = rempli; padai bak balaok p=d bK b_l<K lúa đầy thóc = riz aux épis… Read more »
I. /ba:l/ 1. (đg.) vá = rapiécer, ravauder. bal aw bL a| vá áo = rapiécer un habit. aw bal a| bL áo vá = habit rapiécé. bal baoh radéh… Read more »
/ba-lia:/ (cv.) bilia b{l`% (d.) giờ tốt, lúc thuận lợi. E. good time, advantage. gaok tuk balia nyu weh dok _g<K t~K bl`% v~% w@H _dK gặp thời cơ nó phất… Read more »
(d.) tmr@P tamarep /ta-mə-rə:p/ initially. từ lúc ban đầu m/ tmr@P =m mâng tamarep mai. from the beginning.
1. (d.) tmr@P tamarep /ta-mə-rə:p/ outset. từ lúc ban sơ m/ tmr@P =m mâng tamarep mai. from the beginning. 2. (d.) tK d{_b@N tak dibén /taʔ –… Read more »