caramai cr=m [Bkt.]
/ca-ra-maɪ/ (d.) chùm ruột (cây). baoh caramai _b<H cr=m trái chùm ruột.
/ca-ra-maɪ/ (d.) chùm ruột (cây). baoh caramai _b<H cr=m trái chùm ruột.
I. chính, chính xác, đúng hướng (t.) tpK tapak /ta-paʔ/ exact, main. (cn.) bK bak /ba˨˩ʔ/ chính bắc uT bK (tpK brK) ut bak (tapak barak)…. Read more »
/ka-maɪ/ (d.) vảy = croûte. kamai katal k=m ktL vảy ghẻ = croûte de gale. kamai tian k=m t`N màng bụng.
/la-maɪ/ (cv.) limai l{=m 1. (d.) mày, màng (mỏng) = pellicule, pellicule extérieure du haricot ou du maïs. lamai tian l=M t`N màng mỡ bụng, da bụng = bourrelet graisseux du… Read more »
/mə-maɪ/ (Kh. mémai) mamai m=m [A, 379] [Bkt.] (d.) chị lớn, chị cả = veuve, soeur aînée.
1. (d.) in% inâ /i-nø:/ main; mother. vật mẫu ky% in% kaya inâ. modeling object. mẩu vật mẫu; mẫu vật A&@L in% khuel inâ. specimen. 2. (d.) a=MK… Read more »
/mi-maɪ/ mimai m{=m [Bkt.] [Cđ.] (d.) bà góa, góa phụ = veuve. relict. _____ Synonyms: baluw bl~|
nữ tì 1. (d.) rby$ rabayeng /ra-ba˨˩-jəŋ/ 2. (d.) rd{y$ radiyeng /ra-d̪i˨˩-jəŋ/ maid-servant.
/pa-mɛl/ (t.) nán. ndih pamail Q{H p=mL ngủ nán.
/ta-mɛh/ (d.) cột hàng nhì = colonne de 2ème rangée dans les maisons.