gawei gw] [Cam M]
/ɡ͡ɣa-weɪ/ (đg.) vớ, quơ = tenter de saisir (qq. ch.) en levant le bras. gawei di mbuk gaow trun gw] O~K _g<w \t~N quơ lấy tóc kéo xuống.
/ɡ͡ɣa-weɪ/ (đg.) vớ, quơ = tenter de saisir (qq. ch.) en levant le bras. gawei di mbuk gaow trun gw] O~K _g<w \t~N quơ lấy tóc kéo xuống.
/ɡ͡ɣrak/ (t.) cứng và to sợi. mbuk grak O~K \gK tóc cứng và to sợi.
/ha-la:r/ 1. (t. đg.) thuận, chấp thuận = être d’accord. halar hatai hlR h=t bằng lòng; cam chịu = accepter, consentir. ndom habar ka saai halar _Q’ hbR k% x=I… Read more »
/hʊa:/ (đg.) kéo = tirer, traîner. pan di tangin hua pN d} tz{N h&% nắm tay kéo. hua katung h&% kt~/ lôi kéo. hua raow h&% _r<| kéo rò. kamei ataong… Read more »
/ʥa-mʌl˨˩/ 1. (đg.) bám, víu = s’accrocher à. jamal do mbuk guk akaok trun jML _d% O~K g~K a_k<K \t~N víu lất tóc kéo trì đầu xuống. 2. (đg.)… Read more »
/ʥɔh/ 1. (t.) gẫy, rụng = casser, tomber, se détacher. jaoh takai _j<H t=k gẫy chân = se casser un pied. jaoh jaléng _j<H j_l@U gẫy cuốc = casser la… Read more »
/ka-bri/ 1. (t.) rối bù, xù = ébouriffé. mbuk kabri O~K k\b} tóc rối bù = cheveux ébouriffés. kabri baluw k\b} bl~| xù lông = hérisser les poils. kabri-pi k\b}-p}… Read more »
/ka-cʌl/ 1. (d.) gàu = pellicules (de tête). caih kacel =cH kc@L giết gàu = tuer les pellicules. ndaoh kacel _Q<H kc@L giựt gàu = tirer d’un coup sec sur… Read more »
/ka-ɲɪŋ/ (t.) quăn = crépu, fries. mbuk kanying O~K kv{U tóc quăn = cheveux crépus.
/kɔ:ʔ/ 1. (t.) trắng = blanc. white, pure white. lamân kaok lmN _k<K voi trắng = éléphant blanc. white elephant. asaih kaok a=sH _k<K ngựa kim = cheval blanc. white… Read more »