sanak xqK [Cam M]
/sa-nak/ 1. (t.) dữ, hung = méchant. sanak sai yang sak xqK =x y/ xK hung dữ như ác thần. 2. (t.) sanak ganreh xqK g\n@H [Bkt.] thần thông. sanak ganreh yau… Read more »
/sa-nak/ 1. (t.) dữ, hung = méchant. sanak sai yang sak xqK =x y/ xK hung dữ như ác thần. 2. (t.) sanak ganreh xqK g\n@H [Bkt.] thần thông. sanak ganreh yau… Read more »
/ta-nɯʔ/ (đg.) nấu cơm = cuire le riz. buh apuei tanâk b~H ap&] tn;K đun lửa nấu cơm. tanâk sa gaok tn;K s% _g<K nấu một nồi cơm.
cá tràu, cá quả (d.) c=k*T caklait /ca-klɛt/ ~ /ca-klɛk/ snakehead fish. canh chua cá trầu a`% ms’ ikN c=kT aia masam ikan caklait. snakehead fish sour soup.
/pa-nɯk/ (đg.) làm thành lọn, phân thành lọn= mettre en pelote.
/ta-naʔ/ 1. (d.) tép tre = tiges de bambon (pour faire des claies). 2. (d.) bó = fagot.
/zʊən-naʔ/ ~ /zon-naʔ/ (d.) Jonas = Jonas.
/aɪ:ʔ/ ac aC [Cam M] (t.) xao lãng, chán bỏ = ne pas s’occuper de. do not care for. anâk ac di amaik anK aC d} a=mK con không mến… Read more »
I. (t.) kf&@R kaphuer /ka-fʊər/ evil. ác ôn (dã man) kf}-kf&@R kaphi-kaphuer. evil; malice; wick; evil virtue. ác đức jnK kf&@R janâk kaphuer. evil virtue. ác nhân ur/ kf&@R (rkf&@R) urang kaphuer… Read more »
/a-d̪ʌm/ (d.) Adam = adong. Adam; human. anâk adam anK ad’ [Bkt.] con người = human.
/a-d̪a:n/ (đg.) khuyên bảo = exhorter. to advise. adan anâk-bik adN anK-b{K khuyên bảo con cái = counsel children. adan yah adN yH phân tích, giải bày = exposer en détail… Read more »