craong _\c” [Cam M]
/crɔŋ/ (cv.) traong _\t” (d.) cà = aubergine. craong ndaiy _\c” =QY cà chua = tomate. craong paréng _\c” p_r@U cà dĩa = aubergine verte. craong gaang _\c” ga/ cà… Read more »
/crɔŋ/ (cv.) traong _\t” (d.) cà = aubergine. craong ndaiy _\c” =QY cà chua = tomate. craong paréng _\c” p_r@U cà dĩa = aubergine verte. craong gaang _\c” ga/ cà… Read more »
(đg.) _k*< klao /klaʊ/ to smile, laugh. cười ha hả _k*< hHhH klao hahhah. laugh out loud. cười mỉm _k*< A[ klao khim. smile (with the lips not open… Read more »
(d.) tk% taka /ta-ka:/ vinegar. nước dấm cà chua a`% tk% _\c/< =QY aia taka craong ndaiy.
/d̪in-d̪a:n/ (t.) đùng đùng. ngap dindan kamang ndaih (tng.) ZP d{NdN kM/ =QH làm đùng đùng như bỏng nổ (gay gắt, gắt gao).
/d̪ɪŋ-ka-ta:/ (d.) không trung. grum katal ndaih apuei di dingkata (DWM) \g~’ ktL =QH ap&] d} d{Ukt% sấm sét lóe sáng giữa không trung.
(d.) r_Q^ Randé /ra-ɗe̞:/ Ede ethnic. (d.) r=QY Randaiy /ra-ɗɛ:/ người Ê-Đê ur/ r_Q^ urang Randé. Ede people.
gắt gao, cam go gay gắt (t.) d{Nd/ dindang /d̪ɪn-d̪a:ŋ/ harshly. (cn.) d{Nd/ kM/ =QH dindang kamang ndaih /d̪ɪn-d̪a:ŋ – ka-ma:ŋ – ɗɛh/ ở mức độ cao,… Read more »
1. (t.) QH-QH ndah-ndah /ɗah-ɗah/ laugh out loud (LOL). cười ha hả _k*< QH-QH klao ndah-ndah. LOL. 2. (t.) =QH-=QH ndaih-ndaih /ɗɛh-ɗɛh/ laugh out loud (LOL). cười… Read more »
/ha-lu:ʔ/ (d.) đất = terre. haluk bhong hl~K _BU đất đỏ = terre glaise rouge. haluk randaih hl~K r=QH đất sỏi = cailloutis. haluk gahul hl~K gh~L đất động =… Read more »
/ha-lu:n/ (d.) tớ, đầy tớ = serviteur. halun klaoh hl~N _k*<H nô lệ = esclave. halun urang hl~N ur/ đầy tớ = serviteur. halun ksmei hl~N km] tớ gái =… Read more »