muk m~K [Cam M]
I. muk m~K /mu:ʔ/ (d.) bà ngoại, người phụ nữ lớn tuổi = grand’mère, madame, vieille femme. grandmother (mother of father), madam, old woman. muk buh m~K b~H bà Buh, bà đơm… Read more »
I. muk m~K /mu:ʔ/ (d.) bà ngoại, người phụ nữ lớn tuổi = grand’mère, madame, vieille femme. grandmother (mother of father), madam, old woman. muk buh m~K b~H bà Buh, bà đơm… Read more »
(đg.) pQ{K pandik /pa-ɗi:ʔ/ to ache. nhức đầu pQ{K a_k<K pandik akaok. headache. nhức nhối; đau đớn pQ{K-pQ&% (c_O<H) pandik-pandua (cambaoh). hurting. đau nhức pQ{K c_O<H pandik cambaoh. hurting;… Read more »
1. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. 2. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. nói ẩn ý, ẩn dụ _Q’ aRt} ndom arti. say implicitly. nói bóng… Read more »
ơn nghĩa, ân nghĩa (d.) f&@L phuel /fʊəl/ favor, grace. biết ơn E~@ f&@L thau phuel. grateful; thankful. cảm ơn E~@ f&@L (Q&% f&@L) thau phuel (ndua phuel). thanks;… Read more »
/pa-ɗi:ʔ/ I. pQ{K [Cam M] 1. (đg.) đau, nhức= malade. pain, soreness, ache pandik tian pQ{K t`N đau bụng = avoir mal au ventre. heartache pandik akaok pQ{K a_k<K nhức… Read more »
1. (đg.) _tK _g<N tok gaon /to:ʔ – ɡ͡ɣɔn˨˩/ to take orders. 2. (đg.) Q&% _g<N ndua gaon /ɗʊa: – ɡ͡ɣɔn˨˩/ to take orders.
(d.) ab~K abuk /a-bu˨˩ʔ/ little jar. vụ đội nước ab~K Q&% a`% abuk ndua aia.