jaih =jH [Cam M]
/ʥɛh/ (đg.) độn, nhét = enfoncer, introduire. to insert, to stuff. jaih mahlei ngap batal =jH mh*] ZP btL độn bông làm gối = bourrer de coton pour faire un… Read more »
/ʥɛh/ (đg.) độn, nhét = enfoncer, introduire. to insert, to stuff. jaih mahlei ngap batal =jH mh*] ZP btL độn bông làm gối = bourrer de coton pour faire un… Read more »
/ʥa-mʌŋ/ (cv.) damâng dm/ 1. (d.) mào = crête. jameng akaok manuk jm$ a_k<K mn~K mào gà = crête supérieure du coq. jameng inâ garay jm$ in% grY mào rồng… Read more »
/ka-ʥəh/ (c.) chỉ … thôi = seulement. just only once. ngap sa mbeng kajeh ZP s% O$ kj@H chỉ làm một lần thôi = faire une fois seulement. do only… Read more »
/ka-luk/ (cv.) luk l~K 1. (d.) ổ gà (đường) = nid de poule (route). jalan kaluk jlN kl~K đường ổ gà = chemin raboteux. 2. (t.) lõm = creux, défoncé. kaluk… Read more »
/ka-wəʔ/ (t.) khuất = masqué, caché. hidden, concealed. dep kawek bambeng d@P kw@K bO$ trốn khuất sau cánh cửa. kawek angin kw@K az{N khuất gió. _____ Synonyms: dandep dQ@P
1. (t.) _b`@N bién /bie̞n˨˩/ when, while. khi nào? b`@N hl]? bién halei? when? khi nào? hb`@N? habién? when? khi tôi nói thì anh đừng có xen vô b`@N… Read more »
/mɯŋ/ mâng m/ [Cam M] 1. (k.) khi, mới = alors, c’est alors que = when, then. nan mâng nN m/ từ đó = from that baruw mâng br~w m/ mới từ… Read more »
/ɓʌŋ/ 1. (đg.) ăn = manger. to eat. rak mbeng rK O$ háu ăn = goulu. greedy. mbeng manyum O$ mv~’ ăn uống; đám cưới = festoyer, noces…. Read more »
cau mày (đg.) kv{| kanyiw /ka-ɲiʊ/ grimace, frown. [A,47] (Kh. krañov, kñèč) (Fr. grimacer; froncer le sourcil; sourciller, remuer les sourcils, montrer de l’émotion) nhăn mặt cau mày kv{|… Read more »
1. cùng một lượt (d.) s% sa /sa:/ one (together once). nhất quyết s% hj`$ sa hajieng. determined. nhất tề s% b*% sa bla. a series. nhất trí s%… Read more »