chữa | | cure; help
I. chữa, chữa trị, chữa bệnh, điều trị bệnh (đg.) F%D{T padhit /pa-d̪ʱɪt/ to treat, to cure. chữa bệnh F%D{T r&K padhit ruak. healing, to cure. ông chữa bệnh… Read more »
I. chữa, chữa trị, chữa bệnh, điều trị bệnh (đg.) F%D{T padhit /pa-d̪ʱɪt/ to treat, to cure. chữa bệnh F%D{T r&K padhit ruak. healing, to cure. ông chữa bệnh… Read more »
1. (đg.) b~H ap&] buh apuei /buh˨˩ – a-puɪ/ to burn, catch fire. chụm lửa nấu cơm ăn b~H ap&] tnK h&K buh apuei tanâk huak. make fire to… Read more »
/cruh/ 1. (đg.) dập = éteindre, étouffer. cruh apuei \c~H ap&] dập tắt lửa. 2. (đg.) phúng điếu = contribuer aux dépenses d’une cérémonie. cruh ndam matai \c~H Q’ m=t phúng… Read more »
(đg.) _d” daong /d̪ɔŋ/ to rescue, to save. cứu đói _d” a@K daong aek. cure hunger. cứu giúp _d” pj~P daong pajup. help, aid. cứu hoả _d” ap&] daong… Read more »
/d̪a-lah/ 1. (d.) lưỡi = langue. dalah asau dlH as~@ lưỡi chó. mâk dalah liah mK dlH l`H lấy lưỡi liếm. dalah yau dalah ula carwak (tng.) dlH y~@ dlH… Read more »
(đg.) \c~H ap&] cruh apuei /cruh – a-puɪ/ to extinguish.
(d.) mvK manyâk /mə-ɲø:ʔ/ oil. dầu dừa mvK lu% manyâk la-u. dầu hỏa mvK ap&] manyâk apuei.
/d̪i:/ 1. (p. k.) ở, tại, từ… = à, en. daok di sang _d<K d} s/ ở tại nhà = être à la maison. tabiak di sang tb`K d} s/… Read more »
/d̪ɪŋ-ka-ta:/ (d.) không trung. grum katal ndaih apuei di dingkata (DWM) \g~’ ktL =QH ap&] d} d{Ukt% sấm sét lóe sáng giữa không trung.
(đg.) c_Q`@P candiép /ca-ɗie̞ʊʔ/ pick up. gắp cá c_Q`@P ikN candiép ikan. pick up fish. gắp lửa c_Q`@P ap&] candiép apuei. pick up the coals of fire.