krâc \k;C [Cam M]
/krɯɪʔ/ 1. (d.) đầm (trâu) = mare fangeuse (pour buffles). kabaw ndih di danaw krâc kb| Q{H d} dn| \k;C trâu nằm trong ao đầm. 2. (d.) [Bkt.] vũng nước… Read more »
/krɯɪʔ/ 1. (d.) đầm (trâu) = mare fangeuse (pour buffles). kabaw ndih di danaw krâc kb| Q{H d} dn| \k;C trâu nằm trong ao đầm. 2. (d.) [Bkt.] vũng nước… Read more »
/mə-ra-ci:/ maraci mrc} [A, 381] (t.) tinh khiết, trong sạch, rõ ràng = pur, net = pure, clearly. aia maraci a`% mrc} nước tinh thiết = pure water. manuis maraci mn&{X… Read more »
(t.) tb*H tablah /ta-blah˨˩/ cracked. đá nẻ bt~| tb*H batuw tablah. cracked stone.
(d.) mn&{X manuis [Sky.] [?] /mə-‘nuɪs/ character.
con nhồng, chim nhồng (d.) _t`” tiaong /tiɔŋ/ grackle.
(đg.) tt{N a_k<K tatin akaok /ta-tɪn – a-kɔʔ/ nerve-racking, brain ache.
(d.) p=jH pajaih /pa-ʤɛh˨˩/ race. nòi giống f~N p=jH phun pajaih. lineage.
1. nứt chẻ, sứt mẻ (đg.) cR car /cʌr/ to cleave. gốm nứt lN cR lan car. cleaved ceramic. 2. nứt rạn (đg.) trC tarac /ta-raɪʔ/ to… Read more »
1. (đg.) ht&% hatua [A,505] /ha-tʊa:/ hug and kiss; embrace. 2. (đg.) k&@R c~’ kuer cum /kʊər – cum/ hug and kiss; embrace.
1. (đg.) bC m\E# bac mathrem [Sky.] /baɪ˨˩ʔ – mə-thrʌm/ to review; practice. 2. (đg.) bC hr~/ bac harung /baɪ˨˩ʔ – ha-ruŋ/ to review; practice.