nghèo nàn | | extremely poor
(t.) k_E<T pQP kathaot pandap /ka-thɔt – pa-ɗap/ extremely poor; poverty.
(t.) k_E<T pQP kathaot pandap /ka-thɔt – pa-ɗap/ extremely poor; poverty.
1. nhắc cho nhớ (đg.) F%hdR pahadar /pa-ha-d̪ʌr/ to remind. nhắc nhở cho nó đừng quên F%hdR k% v~% kqL pahadar ka nyu kanal. remind him not to forget…. Read more »
I. nhắc lại, nhắc réo, réo nhắc, nhắc gọi (đg.) hb@~ habau /ha-bau˨˩/ to mention. nhắc tên hb@~ aZN habau angan. mention the name. II. nhắc, nhắc… Read more »
(đg.) F%cR pacar [A,299] /pa-cʌr/ to comment, remark.
1. nhớ một người nào đó, nhớ quê hương… (cảm xúc) (đg.) s~a&@N su-auen /su-ʊən/ ~ /su-on/ to miss. nhớ em s~a&@N ad] su-auen adei. miss younger brother/sister. nhớ… Read more »
/ʄrʌm/ 1. (đg.) dầm = se tremper dans l’eau. njrem aia hajan \W# a`% hjN dầm mưa. khan njrem AN \W# khăn tắm = maillot de bain. 2. (đg.) [Bkt.]… Read more »
/pa-rʌm/ (đg.) tiêu diệt = anéantir, détruire. parem hadeng pr# hd$ hầm than = faire brûler ducharbon. parem pakal (cf. pakal) pr# pkL tiêu diệt điềm hung = supprimer une… Read more »
/pa-tʱrʌm/ (đg.) tập, luyện= exercer. pathrem danaok F%\E# d_n<K tập nghề = apprendre un métier. pathrem buel F%\E# b&@L luyện binh.
(t) edL_h^ édalhé [Cam M] /e̞-d̪al-he̞:/ (superlative) very, extremely. giàu quá xá md% edL_h^ mada édalhé. extremely rich.
(d.) gn&@R ganuer /ɡ͡ɣa˨˩-nʊər˨˩/ foreman, forewoman.