chái | | eaves
1. (d.) td% y^ tada ye /ta-d̪a: – jə:/ lean-to, wing, eaves. chái nhà td% y^ s/ tada ye sang. house wing. 2. (d.) t=k t\nH takai tanrah … Read more »
1. (d.) td% y^ tada ye /ta-d̪a: – jə:/ lean-to, wing, eaves. chái nhà td% y^ s/ tada ye sang. house wing. 2. (d.) t=k t\nH takai tanrah … Read more »
/ʧa:ŋ/ 1. (t.) mờ = semi-obscur. langik barau chang hadah lz{K br~@ S/ hdH trời vừa mờ sáng = il commence à faire jour; 2. (t.) chói, lóa mắt =… Read more »
(đg. t.) t\qK tanrak /ta-nra:ʔ/ dazzle. sáng chói hdH t\qK hadah tanrak. bright, brightly. chói sáng t\qK hdH tanrak hadah. shining. chói mắt t\qK mt% tanrak mata. blinding.
/d̪əʊʔ/ 1. (đg.) trốn = s’enfuir. dep dandep d@P dQ@P trốn kín = s’enfuir pour se cacher. main kuk dep mi{N k~K d@P chơi hú tìm = jouer à cache-cache…. Read more »
(đg.) t\qH tanrah /ta-nrah/ leak, leaky. nhà dột s/ t\qH sang tanrah. leaking roof.
/ɡ͡ɣaɪ/ 1. (đg.) kéo ngã tới = attirer en penchant. gai lu aia manyum =g l~% a`% mv~’ kéo lu nước ngã tới mà uống = pencher la jarre vers… Read more »
/ha-d̪ah/ 1. (t.) sáng = clair, lumineux. hadah pagé hdH p_g^ sáng sớm = le matin, tôt. hadah jieng harei hdH j`$ hr] đã sáng = il fait plein jour…. Read more »
/ha-mu:/ (cv.) huma h~M% 1. (d.) ruộng = rizière. hamu dhaong hm~% _D” ruộng sâu = rizière basse. hamu balau hm~% bl~@ ruộng chưa cày = rizière en jachère. hamu klak… Read more »
/ʥa-lu:/ 1. (đg.) táp = se propager, se répandre. apuei jalu ap&] jl~% lửa táp = le feu se propage. 2. (đg.) [Bkt.] phản chiếu. kreh jalu tanrak hadah \k@H… Read more »
/ʥrah˨˩/ 1. (đg.) gạch = barrer, supprimer. jrah angan di tapuk \jH aZN d} tp~K gạch tên trong sách = barrer le nom dans le régistre. 2. (đg.) phá… Read more »