can | X | advise; deal
I. can, khuyên can, cấm cản. (đg.) GK ghak /ɡʱaʔ/ to advise, to prevent (not to do something). khuyên can nó đừng làm như thế GK v~% =j& ZP… Read more »
I. can, khuyên can, cấm cản. (đg.) GK ghak /ɡʱaʔ/ to advise, to prevent (not to do something). khuyên can nó đừng làm như thế GK v~% =j& ZP… Read more »
/ʧaɪ/ 1. (đg.) xay = décortiquer, moulin à décortiquer. tuh padai dalam chai pieh chai jieng brah ba t~H p=d dl’ =S p`@H =S j`$ \bH b% đổ lúa trong… Read more »
1. (đg.) ZH ngah /ŋah/ to add more (food). chêm thêm thịt vào dĩa ZH r_l<| tm% p_r@U ngah ralaow tamâ paréng. add more the meat to the plate…. Read more »
(đg.) _OH d} mt% mboh di mata /ɓoh – d̪i: – mə-ta:/ to behold, to witness. tôi đã chứng kiến hai người đó ẩu đả nhau dh*K h~% _OH… Read more »
1. (d. tr.) _A<L khaol /khɔl/ a group of people; they, them, we, us. bọn chúng _A<L v~% khaol nyu. they, them. chúng mày _A<L h;% khaol hâ. you… Read more »
(đg.) _Q’ _n< _Q’ =m ndom nao ndom mai /ɗo:m – naʊ – ɗo:m – maɪ/ bargain, haggle. cò kè bớt một thêm hai, cuối cùng cũng không chịu… Read more »
(đg.) glK galak /ɡ͡ɣa˨˩-la˨˩ʔ/ rub (with hands) dụi mắt glK mt% galak mata. rubbing eyes. dụi áo (vò áo) glK a| galak aw. rub clothes to wash them
gạch nét, thêm nét, vẽ (đg.) c{H cih /cih/ draw line, draw a dash. gạch một đường thẳng c{H s% jlN tpK cih sa jalan tapak. draw a straight… Read more »
thả xuống, bỏ xuống đất (đg.) F%=lK palaik /pa-lɛʔ/ to land; drop down. hạ xuống đất thêm một tý nữa F%=lK \t~N al% hx{T w@K \t% palaik trun ala… Read more »
tham muốn, thèm muốn (đg.) rg@H rageh [Cam M] /ra-ɡ͡ɣəh˨˩/ thirst; desire; attracted to. (Fr. avoir un violent désir, avoir un pressant désir). ham muốn tiền bạc rg@H d}… Read more »