thịnh nộ | | rage
(d. đg.) dz{H m=kK dangih makaik /d̪a-ŋɪh˨˩ – mə-kɛʔ/ rage, great anger, fury, rampage nổi cơn thịnh nộ; nổi trận lôi đình Q{K dz{H m=kK ndik dangih makaik. rage… Read more »
(d. đg.) dz{H m=kK dangih makaik /d̪a-ŋɪh˨˩ – mə-kɛʔ/ rage, great anger, fury, rampage nổi cơn thịnh nộ; nổi trận lôi đình Q{K dz{H m=kK ndik dangih makaik. rage… Read more »
(t.) d~Kd~K dukduk /d̪uk-d̪uk/ pounding (beat sound). tim đập thình thịch h=t tdK d~Kd~K hatai tadak dukduk. heart pounding.
I. (chỉ sự nhạy bén của các giác quan trên cơ thể) (đg.) hdH hadah /ha-d̪ah/ keen, sharp (acumen of the senses of the body). thính tai hdH tz}… Read more »
/tʱɪt/ thit E{T [Cam M] (t.) hiệu nghiệm = effet (médicament). jru ni thit biak \j~% n} E{T b`K thuốc này hiệu nghiệm thật.
(d.) r_l<| ralaow /ra-lɔ:/ meat. thịt nạc r_l<| asR ralaow asar. lean meat. thịt tươi r_l<| ET ralaow that. fresh meat. thịt ươn r_l<| _B” ralaow bhaong. spoiled meat…. Read more »
(t.) mi{H ma-ih /mə-ɪh/ stale. cơm thiu ls] mi{H lasei ma-ih. stale rice.
(d. đg.) pgP pagap /pa-ɡ͡ɣap˨˩/ example.
(d.) l_O” lambaong [A, 437] /la-ɓɔŋ/ experiment.
(đg.) S@H-=S cheh-chai /ʧəh-ʧaɪ/ to enjoy.
1. (đg.) t\k;% takrâ /ta-krø:/ like. 2. (đg.) S@H cheh /ʧəh/ like.