thuở xưa | | previous time
1. (d.) kLlK kallak [A,68] /ka:l-lak/ previous time, old time. 2. (d.) mkL makal [Cam M] /mə-ka:l/ previous time, old time. (cv.) m/ kL mâng kal. … Read more »
1. (d.) kLlK kallak [A,68] /ka:l-lak/ previous time, old time. 2. (d.) mkL makal [Cam M] /mə-ka:l/ previous time, old time. (cv.) m/ kL mâng kal. … Read more »
(d.) kLlK kallak /ka:l-laʔ/ ancient times. từ thời thượng cổ m/ kLlK mâng kallak. from the ancient times.
1. (t.) rH rY rah ray /rah – raɪ/ in these (past) times, this time, from past to present. 2. (t.) mkL =m makal mai /mə-ka:l –… Read more »
(đg.) a a /
/aʔ/ /a:/ (d.) ký hiệu ghi nguyên âm đầu của bộ chữ Akhar Thrah. the first of vowel symbols in “Akhar Thrah” alphabet.
I. arP arap /a-rap/ Arabia. xứ Ả Rập ngR arP nagar Arap. Arab country. người Ả Rập ur/ arP urang Arap. Arabian.
(đ.) a_l% alo /a-lo:/ hello, halo. alo, cho tôi hỏi ai đang nói ở đầu bên kia? a_l%, \b] dh*K tv} E] _d<K _Q’ gH nN? alo, brei dahlak tanyi thei… Read more »
/a-bʌn/ (d.) xà rông màu của phụ nữ Chàm. Fr. jupe rayée, sarong de couleur (pour les femmes). E. striped skirt, colored sarong of Cham women. aban gaoh abN _g<H xà rông… Read more »
/a-baʊ˨˩/ (d.) ốc = coquille, coquillage. shell, seashell; snail. abaw saralang ab| srl/ ốc xà cừ = coquille à nacre = seashell nacre. abaw langik ab| lz{K ốc sên = escargot = snails…. Read more »
/a-bɪh/ (t.) hết; tất cả = tout, tous. over; all. abih hacih ab{H hc|H hết sạch = complètement fini = all are clear. abih kaok ab{H _k<K hết sạch =… Read more »