chiều | | conform; afternoon
I. chiều, chiều theo, nuông chiều, xuôi theo (đg.) F%t&] patuei /pa-tuɪ/ to conform, follow, to pamper. chiều theo dòng nước F%t&] jlN a`% Q&@C patuei jalan aia nduec…. Read more »
I. chiều, chiều theo, nuông chiều, xuôi theo (đg.) F%t&] patuei /pa-tuɪ/ to conform, follow, to pamper. chiều theo dòng nước F%t&] jlN a`% Q&@C patuei jalan aia nduec…. Read more »
(t.) mt&]-DR matuei madhar /mə-tuɪ – mə-d̪ʱʌr/ lonely.
(d.) s/ r=nH mt&] sang ranaih matuei /sa:ŋ – ra-nɛh – mə-tuɪ/ charity-school, orphanage.
(t.) mt&]-mDR matuei-madhar /mə-tuɪ – mə-d̪ʱʌr/ orphan.
(đg.) r@p~b*{K republik /rə-pu-blɪk/ republic. các quốc gia theo nền cộng hòa _d’ ngR t&] jlN r@p~b*{K dom nagar tuei jalan republik. countries follow a republican regime.
/d̪ɛt-wɛt/ 1. (t.) gọn gàng = ordonné, bien arrangé. 2. (t.) [Bkt.] thoăn thoắt. takai daitwait tuei Sah Pakei (ASP) t=k =dT=wT t&] xH pk] chân thoăn thoắt theo Sah… Read more »
/d̪ʌm-naɪ/ (d.) lịch trình, chương trình. schedule, program. ngap gruk tuei damnai ZP \g~K t&] d’=n làm việc theo chương trình. _____ Synonyms: danak-dak dnK-dK
dâng nước, dẫn nước vào đồng 1. (đg.) F%Q{K a`% pandik aia /pa-ɗi:ʔ – ia:/ bring water to (the field). 2. (đg.) F%t&] a`% patuei aia /pa-tuɪ –… Read more »
/ɡ͡ɣa-nap/ (d.) cách, kiểu = façon, manière. style, way. dahlak ngap tuei ganap dahlak dh*K ZP t&] gn@P dh*K tôi làm theo cách của tôi = je fais à mafaçon…. Read more »
/ha-kum/ (cv.) hukum h~k~’ 1. (d.) giáo điều, luật lệ = directives pour la pratique religieuse. the rule, law. adei mai ngap lakhah tuei hakum ad] =m ZPlAH t&] hk~’… Read more »