tính tuổi | | calculate the age
(đg.) F%_p<H nsK papaoh nasak /pa-pɔh – nə-saʔ/ guess or calculate the age.
(đg.) F%_p<H nsK papaoh nasak /pa-pɔh – nə-saʔ/ guess or calculate the age.
I. tính, tính toán (đg.) k\h`% kahria /ka-hria:/ to calculate. tính tiền k\h`% _j`@N kahria jién. tính toán k\h`}-k\h`% kahrii-kahria. II. tính, phép tính, phép toán; toán học… Read more »
(đg.) F%h@H paheh /pa-həh/ disseminate, popularize.
/ku-la-nuŋ/ (d.) cỏ nung.
(đ.) v%~ nyu /ɲu:/ he, him, she, her, it. đưa cho nó \b] k% v%~ brei ka nyu. give for him/her. chúng nó; bọn nó m_n<K v%~ manaok nyu…. Read more »
/su-laɪ-ma:n/ (d.) Saloman = Salomon.
/a-ɡ͡ɣa˨˩-ma:˨˩/ (cv.) ugama ugM% (d.) đạo, tôn giáo = religion. religion. agama Cam Awal-Ahiér (Cam saong Bani) agM% c’ awL-a_h`@R (c’ _s” bn}) tôn giáo Chăm Awal-Ahiér (hoặc Bà Chăm –… Read more »
/a-kɔʔ/ 1. (d.) đầu = tête. head. padal akaok pdL a_k<K quay đầu = retourner la tête. tablek akaok tb*@K a_k<K ngược đầu = à l’envers. atap akaok atP a_k<K … Read more »
/a-la:/ 1. (p.) dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác ở phía trên) = sous. below (“ala” is preferred… Read more »
/a-mrɛʔ/ (d.) ớt = piment (Capsicum frutescens). chili. amraik kalu a=\mK kl~% tiêu = poivre. pepper. amraik catai langik a=\mK c=t lz{K ớt hiểm; ớt chỉ thiên = Fasciculatum, Bail…. Read more »